Mở cửa23,500
Cao nhất25,300
Thấp nhất22,800
KLGD6,602
Vốn hóa97
Dư mua11,898
Dư bán30,598
Cao 52T 29,900
Thấp 52T10,100
KLBQ 52T9,271
NN mua-
% NN sở hữu1.64
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.04
EPS*7,449
P/E3.06
F P/E18.22
BVPS21,424
P/B1.06
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 69,500 | 1.74 | ||
Cá nhân trong nước | 1,865,100 | 46.63 | |||
Tổ chức nước ngoài | 800 | 0.02 | |||
Tổ chức trong nước | 2,064,600 | 51.62 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 67,900 | 1.70 | ||
Cá nhân trong nước | 1,865,500 | 46.64 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,200 | 0.03 | |||
Tổ chức trong nước | 2,065,400 | 51.64 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 82,310 | 2.06 | ||
Cá nhân trong nước | 1,818,490 | 45.46 | |||
Tổ chức nước ngoài | 48,200 | 1.21 | |||
Tổ chức trong nước | 2,051,000 | 51.28 |