Mở cửa23,500
Cao nhất25,300
Thấp nhất22,800
KLGD6,602
Vốn hóa97
Dư mua11,898
Dư bán30,598
Cao 52T 29,900
Thấp 52T10,100
KLBQ 52T9,271
NN mua-
% NN sở hữu1.64
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.04
EPS*7,449
P/E3.06
F P/E18.22
BVPS21,424
P/B1.06
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP | 2,051,000 | 51.28 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP | 2,051,000 | 51.28 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP | 2,051,000 | 51.28 |