Mở cửa
Cao nhất1,300
Thấp nhất1,300
KLGD
Vốn hóa4
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 1,300
Thấp 52T1,300
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức1.15
Beta0.56
EPS*-3,443
P/E-0.38
F P/E4.11
BVPS2,328
P/B0.56
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2016 | CĐ khác | 1,550,000 | 49.05 | ||
CĐ sáng lập | 1,610,000 | 50.95 | TCT khoáng sản và thương mại Hà Tĩnh -CTCP |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2015 | CĐ khác | 1,550,000 | 49.05 | ||
CĐ sáng lập | 1,610,000 | 50.95 | TCT khoáng sản và thương mại Hà Tĩnh -CTCP |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2012 | Cá nhân nước ngoài | 20,605 | 0.65 | ||
Cá nhân trong nước | 2,569,286 | 81.31 | |||
Tổ chức nước ngoài | 33,300 | 1.05 | |||
Tổ chức trong nước | 536,809 | 16.99 |