Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa9,181
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 38,800
Thấp 52T22,800
KLBQ 52T52,731
NN mua-
% NN sở hữu2.02
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.51
EPS*568
P/E49.18
F P/E18.28
BVPS13,933
P/B2
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Danny Le | CTHĐQT | 1984 | Cử nhân | 257,248,169 | 2016 |
Ông Nguyễn Quốc Trung | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | ThS QTKD | 238,440 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Điểm | GĐ Tài chính | 1981 | CN Kế toán | 5,000 | N/A | |
Bà Mã Hồng Kim | KTT | 1986 | CN Kế toán/CN Kiểm toán | 75,000 | N/A | |
Ông Huỳnh Việt Thắng | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | CN Tài Chính | Độc lập | ||
Ông Trần Phương Bắc | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1974 | ThS Luật | 257,248,169 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Danny Le | CTHĐQT | 1984 | Cử nhân | 257,248,169 | 2016 |
Ông Nguyễn Quốc Trung | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | ThS QTKD | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Điểm | GĐ Tài chính | 1981 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Mã Hồng Kim | KTT | 1986 | CN Kế toán/CN Kiểm toán | 15,000 | N/A | |
Ông Huỳnh Việt Thắng | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | CN Tài Chính | Độc lập | ||
Ông Trần Phương Bắc | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1974 | ThS Luật | 257,248,169 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Danny Le | CTHĐQT | 1984 | Cử nhân | 257,248,169 | 2016 |
Ông Nguyễn Quốc Trung | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | ThS QTKD | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Điểm | GĐ Tài chính | 1981 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Mã Hồng Kim | KTT | 1986 | CN Kế toán/CN Kiểm toán | N/A | ||
Ông Huỳnh Việt Thắng | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | CN Tài Chính | Độc lập | ||
Ông Trần Phương Bắc | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1974 | ThS Luật | 257,248,169 | N/A |