Mở cửa30,700
Cao nhất30,800
Thấp nhất29,600
KLGD173,052
Vốn hóa9,806
Dư mua65,748
Dư bán53,148
Cao 52T 38,800
Thấp 52T22,800
KLBQ 52T45,104
NN mua-
% NN sở hữu2.02
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.91
EPS*83
P/E373.35
F P/E20.17
BVPS13,582
P/B2.27
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Danny Le | CTHĐQT | 1984 | Cử nhân | 257,248,169 | 2016 |
Ông Nguyễn Quốc Trung | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | ThS QTKD | 238,440 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Điểm | GĐ Tài chính | 1981 | CN Kế toán | 5,000 | N/A | |
Bà Mã Hồng Kim | KTT | 1986 | CN Kế toán/CN Kiểm toán | 75,000 | N/A | |
Ông Huỳnh Việt Thắng | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | CN Tài Chính | Độc lập | ||
Ông Trần Phương Bắc | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1974 | ThS Luật | 257,248,169 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Danny Le | CTHĐQT | 1984 | Cử nhân | 257,248,169 | 2016 |
Ông Nguyễn Quốc Trung | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | ThS QTKD | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Điểm | GĐ Tài chính | 1981 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Mã Hồng Kim | KTT | 1986 | CN Kế toán/CN Kiểm toán | 15,000 | N/A | |
Ông Huỳnh Việt Thắng | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | CN Tài Chính | Độc lập | ||
Ông Trần Phương Bắc | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1974 | ThS Luật | 257,248,169 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Danny Le | CTHĐQT | 1984 | Cử nhân | 257,248,169 | 2016 |
Ông Nguyễn Quốc Trung | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | ThS QTKD | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Điểm | GĐ Tài chính | 1981 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Mã Hồng Kim | KTT | 1986 | CN Kế toán/CN Kiểm toán | N/A | ||
Ông Huỳnh Việt Thắng | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | CN Tài Chính | Độc lập | ||
Ông Trần Phương Bắc | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1974 | ThS Luật | 257,248,169 | N/A |