Mở cửa29,900
Cao nhất29,900
Thấp nhất29,900
KLGD
Vốn hóa598
Dư mua300
Dư bán12,200
Cao 52T 36,000
Thấp 52T22,100
KLBQ 52T388
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.07
Beta1.04
EPS*4,511
P/E6.63
F P/E9.21
BVPS25,592
P/B1.17
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Phạm Phú Cường | CTHĐQT | 1970 | ThS Kinh tế | 3,545,470 | 1997 |
Ông La Văn Tốt | TVHĐQT | 1978 | N/a | 1,694,720 | N/A | |
Ông Nguyễn Xuân Đông | TVHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | 20,500 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Ngọc Lân | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | CN Kinh tế | 1,086,776 | 2005 | |
Ông Đoàn Minh Đức | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | CN Kinh tế XD | 56,100 | N/A | |
Ông Đào Duy Lẹ | Phó TGĐ | 1963 | CN Kinh tế | 11,300 | N/A | |
Bà Dương Thị Tuyết | Phó TGĐ | 1966 | Cao Đẳng Kỹ Thuật | 31,355 | 2002 | |
Ông Lê Thanh Hoàng | Phó TGĐ | 1964 | CN Kinh tế | 24,600 | 2011 | |
Bà Lê Thị Hà Chi | Phó TGĐ | 1971 | CN Kinh tế | 81,200 | N/A | |
Bà Lê Thị Ngọc Diệu | Phó TGĐ | 1969 | C.Đẳng Công nghệ | 1,047,238 | N/A | |
Ông Mai Văn Hoàng Dũng | Phó TGĐ | 1967 | CN Kinh tế | 79,404 | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Tâm | Phó TGĐ | - | CN Kinh tế | 71,400 | N/A | |
Ông Đặng Minh Tuyến | KTT | 1983 | CN Kinh tế | 35,100 | N/A | |
Ông Phan Văn Hải | Trưởng BKS | 1967 | CN TCKT | 322,640 | 1993 | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Thảo | Thành viên BKS | - | N/a | 55,600 | N/A | |
Bà Phạm Thị Thanh Phương | Thành viên BKS | - | N/a | 6,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Phú Cường | CTHĐQT | 1970 | ThS Kinh tế | 3,455,470 | 1997 |
Ông La Văn Tốt | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Xuân Đông | TVHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | 10,500 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Ngọc Lân | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | CN Kinh tế | 1,001,776 | 2005 | |
Ông Đoàn Minh Đức | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | CN Kinh tế XD | 21,100 | N/A | |
Ông Đào Duy Lẹ | Phó TGĐ | 1963 | CN Kinh tế | 11,300 | N/A | |
Bà Dương Thị Tuyết | Phó TGĐ | 1966 | Cao Đẳng Kỹ Thuật | 31,355 | 2002 | |
Ông Lê Thanh Hoàng | Phó TGĐ | 1964 | CN Kinh tế | 24,600 | 2011 | |
Bà Lê Thị Hà Chi | Phó TGĐ | 1971 | CN Kinh tế | 46,200 | N/A | |
Bà Lê Thị Ngọc Diệu | Phó TGĐ | 1969 | C.Đẳng Công nghệ | 1,047,238 | N/A | |
Ông Mai Văn Hoàng Dũng | Phó TGĐ | 1967 | CN Kinh tế | 44,404 | N/A | |
Ông Đặng Minh Tuyến | KTT | - | N/a | 10,100 | N/A | |
Ông Phan Văn Hải | Trưởng BKS | 1967 | CN TCKT | 205,744 | 1993 | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Thảo | Thành viên BKS | - | N/a | 30,600 | N/A | |
Bà Phạm Thị Thanh Phương | Thành viên BKS | - | N/a | 3,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Phạm Phú Cường | CTHĐQT | 1970 | ThS Kinh tế | 3,455,470 | 1997 |
Ông La Văn Tốt | TVHĐQT | - | N/a | N | ||
Ông Nguyễn Xuân Đông | TVHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | 10,500 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Ngọc Lân | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | CN Kinh tế | 1,001,776 | 2005 | |
Ông Đoàn Minh Đức | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | CN Kinh tế XD | 21,100 | N | |
Ông Đào Duy Lẹ | Phó TGĐ | 1963 | CN Kinh tế | 11,300 | N/A | |
Bà Dương Thị Tuyết | Phó TGĐ | 1966 | Cao Đẳng Kỹ Thuật | 31,355 | 2002 | |
Ông Lê Thanh Hoàng | Phó TGĐ | 1964 | CN Kinh tế | 24,600 | 2011 | |
Bà Lê Thị Hà Chi | Phó TGĐ | 1971 | CN Kinh tế | 46,200 | N/A | |
Bà Lê Thị Ngọc Diệu | Phó TGĐ | 1969 | C.Đẳng Công nghệ | 1,047,238 | 2 | |
Ông Mai Văn Hoàng Dũng | Phó TGĐ | 1967 | CN Kinh tế | 44,404 | N/A | |
Ông Đặng Minh Tuyến | KTT | - | N/a | 10,100 | N/A | |
Ông Phan Văn Hải | Trưởng BKS | 1967 | CN TCKT | 205,744 | 1993 | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Thảo | Thành viên BKS | - | N/a | 30,600 | N/A | |
Bà Phạm Thị Thanh Phương | Thành viên BKS | - | N/a | 3,000 | N/A |