Mở cửa29,900
Cao nhất29,900
Thấp nhất29,900
KLGD
Vốn hóa598
Dư mua300
Dư bán12,200
Cao 52T 36,000
Thấp 52T22,100
KLBQ 52T388
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.07
Beta1.04
EPS*4,511
P/E6.63
F P/E9.21
BVPS25,592
P/B1.17
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ cá nhân | 8,991,294 | 47.05 | ||
CĐ Nhà nước | 5,040,000 | 26.37 | Tập đoàn Dệt may VIệt Nam | ||
CĐ tổ chức | 5,078,706 | 26.58 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân | 8,991,294 | 47.05 | ||
CĐ Nhà nước | 5,040,000 | 26.37 | Tập đoàn Dệt may VIệt Nam | ||
CĐ tổ chức | 5,078,706 | 26.58 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân | 8,098,794 | 44.50 | ||
CĐ Nhà nước | 5,040,000 | 27.69 | Tập đoàn Dệt may VIệt Nam |