Mở cửa10,000
Cao nhất10,000
Thấp nhất10,000
KLGD
Vốn hóa22
Dư mua100
Dư bán
Cao 52T 11,000
Thấp 52T9,300
KLBQ 52T58
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM750
T/S cổ tức0.08
Beta-0.18
EPS*
P/E-
F P/E8.13
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Triệu Đức Kiểm | CTHĐQT | 1965 | CN Kinh tế | 1,421,318 | 2000 |
Ông Vũ Đình Ngọc | TVHĐQT | 1969 | Xây dựng | 367,879 | 2016 | |
Ông Trương Công Định | GĐ/TVHĐQT | 1963 | CN QTKD | 9,700 | 2005 | |
Bà Triệu Thị Mơ | Phó GĐ | 1973 | CN Kế toán-Kiểm toán | 9,859 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hiền | KTT/TVHĐQT | 1979 | CN Kế toán-Kiểm toán | 5,200 | 2003 | |
Bà Nguyễn Thị Minh Nguyệt | Trưởng BKS | - | CN Luật | 9,600 | 2014 | |
Bà Vũ Thị Phương Thúy | Thành viên BKS | 1984 | CN Kế toán | 3,200 | 2014 | |
Bà Vũ Thu Hường | Thành viên BKS | 1987 | CN Kế toán | 2014 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Triệu Đức Kiểm | CTHĐQT | 1965 | CN Kinh tế | 1,131,268 | 2000 |
Ông Vũ Đình Ngọc | TVHĐQT | 1969 | Xây dựng | 367,879 | 2016 | |
Ông Trương Công Định | GĐ/TVHĐQT | 1963 | CN QTKD | 9,700 | 2005 | |
Bà Triệu Thị Mơ | Phó GĐ | 1973 | CN Kế toán-Kiểm toán | 9,859 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hiền | KTT/TVHĐQT | 1979 | CN Kế toán-Kiểm toán | 8,200 | 2003 | |
Ông Trần Trọng Thành | Trưởng BKS | 1962 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2008 | ||
Bà Nguyễn Thị Minh Nguyệt | Thành viên BKS | - | CN Luật | 9,600 | 2014 | |
Bà Vũ Thị Phương Thúy | Thành viên BKS | 1984 | CN Kế toán | 3,200 | 2014 | |
Bà Vũ Thu Hường | Thành viên BKS | 1987 | CN Kế toán | 2014 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Triệu Đức Kiểm | CTHĐQT | 1965 | CN Kinh tế | 1,421,318 | 2000 |
Ông Vũ Đình Ngọc | TVHĐQT | 1969 | Xây dựng | 367,879 | 2016 | |
Ông Trương Công Định | GĐ/TVHĐQT | 1963 | CN QTKD | 9,700 | 2005 | |
Bà Triệu Thị Mơ | Phó GĐ | 1973 | CN Kế toán-Kiểm toán | 9,859 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hiền | KTT/TVHĐQT | 1979 | CN Kế toán-Kiểm toán | 5,200 | 2003 | |
Ông Trần Trọng Thành | Trưởng BKS | 1962 | CN Kế toán-Kiểm toán | 6,400 | 2008 | |
Bà Vũ Thị Phương Thúy | Thành viên BKS | 1984 | CN Kế toán | 3,200 | 2014 | |
Bà Vũ Thu Hường | Thành viên BKS | 1987 | CN Kế toán | 6,018 | 2014 |