Mở cửa10,000
Cao nhất10,000
Thấp nhất10,000
KLGD
Vốn hóa22
Dư mua100
Dư bán
Cao 52T 11,000
Thấp 52T9,300
KLBQ 52T58
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM750
T/S cổ tức0.08
Beta-0.18
EPS*
P/E-
F P/E8.13
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 1,075,207 | 49 | ||
CĐ Nhà nước | 1,119,268 | 51 | UBND Tỉnh Nam Định |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | 785,157 | 35.78 | ||
CĐ Nhà nước | 1,409,318 | 64.22 | UBND Tỉnh Nam Định |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 785,157 | 35.78 | ||
CĐ Nhà nước | 1,409,318 | 64.22 | UBND Tỉnh Nam Định |