Mở cửa10,200
Cao nhất10,400
Thấp nhất10,200
KLGD40,871
Vốn hóa4,170
Dư mua37,829
Dư bán134,829
Cao 52T 18,000
Thấp 52T9,100
KLBQ 52T91,901
NN mua3,000
% NN sở hữu39.27
Cổ tức TM750
T/S cổ tức0.07
Beta1.24
EPS*-601
P/E-16.98
F P/E3.23
BVPS12,163
P/B0.84
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Bà Chu Thị Bình | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | Trung cấp | 70,362,860 | 1998 |
Bà Hồ Thu Lê | TVHĐQT | 1978 | Thạc sỹ | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Nhân Nghĩa | TVHĐQT | 1969 | ThS Tài chính | Độc lập | ||
Ông Phan Thanh Lộc | TVHĐQT | 1962 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Bà Sasaki Takahiro | TVHĐQT | 1969 | Cử nhân | Độc lập | ||
Ông Suzuki Yoshiaki | TVHĐQT | 1977 | CN Luật | N/A | ||
Ông Lê Văn Quang | TGĐ/TVHĐQT | 1958 | KS CN C.biến T.sản | 64,468,800 | 1992 | |
Ông Bùi Anh Dũng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | KS CN C.biến T.sản | 291,640 | 1998 | |
Ông Lê Văn Điệp | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | CN Kinh tế | 72,860 | 1999 | |
Ông Chu Hồng Hà | Phó TGĐ | 1979 | CN Kinh tế | 301,640 | 2016 | |
Ông Lê Ngọc Anh | Phó TGĐ | 1973 | KS C.biến T.sản | 258,680 | 1997 | |
Bà Lê Thị Dịu Minh | Phó TGĐ | 1986 | CN Kinh tế | 13,074,540 | 2006 | |
Bà Tsunoda Norihisa | Phó TGĐ | 1972 | Cử nhân | 2022 | ||
Ông Nakano Takuma | GĐ Tài chính | 1979 | CN Kinh tế | 2023 | ||
Ông Lưu Minh Trung | KTT | 1970 | CN KTTC | 13,150 | 1999 | |
Ông Trần Văn Khánh | Trưởng BKS | 1981 | CN Kinh tế | 2013 | ||
Bà Lâm Thị Thúy Kiều | Thành viên BKS | 1978 | Đại học/TC Kế toán | 5,000 | 2023 | |
Bà Vũ Thị Thảo Nguyên | Thành viên BKS | 1992 | Cao Đẳng | 2023 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Bà Chu Thị Bình | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | Trung cấp | 70,221,660 | 1998 |
Bà Hồ Thu Lê | TVHĐQT | 1978 | Thạc sỹ | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Nhân Nghĩa | TVHĐQT | 1969 | ThS Tài chính | Độc lập | ||
Ông Phan Thanh Lộc | TVHĐQT | 1962 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Bà Sasaki Takahiro | TVHĐQT | 1969 | Cử nhân | Độc lập | ||
Ông Suzuki Yoshiaki | TVHĐQT | 1977 | CN Luật | N/A | ||
Ông Lê Văn Quang | TGĐ/TVHĐQT | 1958 | KS CN C.biến T.sản | 64,281,600 | 1992 | |
Ông Bùi Anh Dũng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | KS CN C.biến T.sản | 291,640 | 1998 | |
Ông Lê Văn Điệp | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | CN Kinh tế | 314,860 | 1999 | |
Ông Chu Hồng Hà | Phó TGĐ | 1979 | CN Kinh tế | 301,640 | 2016 | |
Ông Lê Ngọc Anh | Phó TGĐ | 1973 | KS C.biến T.sản | 196,080 | 1997 | |
Bà Lê Thị Dịu Minh | Phó TGĐ | 1986 | CN Kinh tế | 13,074,540 | 2006 | |
Bà Tsunoda Norihisa | Phó TGĐ | 1972 | Cử nhân | 2022 | ||
Ông Nakano Takuma | GĐ Tài chính | 1979 | CN Kinh tế | 2023 | ||
Ông Lưu Minh Trung | KTT | 1970 | CN KTTC | 13,150 | 1999 | |
Ông Trần Văn Khánh | Trưởng BKS | 1981 | CN Kinh tế | 2013 | ||
Bà Lâm Thị Thúy Kiều | Thành viên BKS | 1978 | Đại học/TC Kế toán | 5,000 | 2023 | |
Bà Vũ Thị Thảo Nguyên | Thành viên BKS | 1992 | Cao Đẳng | 2023 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Chu Thị Bình | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | Trung cấp | 70,221,660 | 1998 |
Ông Hamaya Harutoshi | TVHĐQT | 1967 | Cử nhân | Độc lập | ||
Bà Hồ Thu Lê | TVHĐQT | 1978 | Thạc sỹ | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Nhân Nghĩa | TVHĐQT | 1969 | ThS Tài chính | Độc lập | ||
Ông Phan Thanh Lộc | TVHĐQT | 1962 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Bà Sasaki Takahiro | TVHĐQT | 1969 | Cử nhân | Độc lập | ||
Ông Lê Văn Quang | TGĐ/TVHĐQT | 1958 | KS CN C.biến T.sản | 64,281,600 | 1992 | |
Ông Bùi Anh Dũng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | KS CN C.biến T.sản | 291,640 | 1998 | |
Ông Lê Văn Điệp | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | CN Kinh tế | 314,860 | 1999 | |
Ông Chu Hồng Hà | Phó TGĐ | 1979 | CN Kinh tế | 301,640 | 2016 | |
Ông Lê Ngọc Anh | Phó TGĐ | 1973 | KS C.biến T.sản | 196,080 | 1997 | |
Bà Lê Thị Dịu Minh | Phó TGĐ | 1986 | CN Kinh tế | 13,074,540 | 2006 | |
Bà Tsunoda Norihisa | Phó TGĐ | 1972 | Cử nhân | 2022 | ||
Ông Nakano Takuma | GĐ Tài chính | 1979 | CN Kinh tế | 2023 | ||
Ông Lưu Minh Trung | KTT | 1970 | CN KTTC | 13,150 | 1999 | |
Ông Trần Văn Khánh | Trưởng BKS | 1981 | CN Kinh tế | 2013 | ||
Bà Lâm Thị Thúy Kiều | Thành viên BKS | 1978 | Đại học/TC Kế toán | 5,000 | 2023 | |
Bà Vũ Thị Thảo Nguyên | Thành viên BKS | 1992 | Cao Đẳng | 2023 |