CTCP Tập đoàn Thủy sản Minh Phú (UPCoM: MPC)

Minh Phu Seafood Corporation

10,400

200 (+1.96%)
18/04/2025 15:19

Mở cửa10,200

Cao nhất10,400

Thấp nhất10,200

KLGD40,871

Vốn hóa4,170

Dư mua37,829

Dư bán134,829

Cao 52T 18,000

Thấp 52T9,100

KLBQ 52T91,901

NN mua3,000

% NN sở hữu39.27

Cổ tức TM750

T/S cổ tức0.07

Beta1.24

EPS*-601

P/E-16.98

F P/E3.23

BVPS12,163

P/B0.84

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng MPC: CMX VHC FMC VNM ANV
Trending: HPG (196.791) - FPT (152.182) - MBB (108.443) - VIC (99.111) - VCB (94.915)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Tập đoàn Thủy sản Minh Phú

Ban lãnh đạo

Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
31/12/2024Bà Chu Thị BìnhCTHĐQT/Phó TGĐ1964Trung cấp70,362,8601998
Bà Hồ Thu LêTVHĐQT1978Thạc sỹĐộc lập
Ông Nguyễn Nhân NghĩaTVHĐQT1969ThS Tài chínhĐộc lập
Ông Phan Thanh LộcTVHĐQT1962ThS QTKDĐộc lập
Bà Sasaki TakahiroTVHĐQT1969Cử nhânĐộc lập
Ông Suzuki YoshiakiTVHĐQT1977CN LuậtN/A
Ông Lê Văn QuangTGĐ/TVHĐQT1958KS CN C.biến T.sản64,468,8001992
Ông Bùi Anh DũngTVHĐQT/Phó TGĐ1975KS CN C.biến T.sản291,6401998
Ông Lê Văn ĐiệpTVHĐQT/Phó TGĐ1972CN Kinh tế72,8601999
Ông Chu Hồng HàPhó TGĐ1979CN Kinh tế301,6402016
Ông Lê Ngọc AnhPhó TGĐ1973KS C.biến T.sản258,6801997
Bà Lê Thị Dịu MinhPhó TGĐ1986CN Kinh tế13,074,5402006
Bà Tsunoda NorihisaPhó TGĐ1972Cử nhân2022
Ông Nakano TakumaGĐ Tài chính1979CN Kinh tế2023
Ông Lưu Minh TrungKTT1970CN KTTC13,1501999
Ông Trần Văn KhánhTrưởng BKS1981CN Kinh tế2013
Bà Lâm Thị Thúy KiềuThành viên BKS1978Đại học/TC Kế toán5,0002023
Bà Vũ Thị Thảo NguyênThành viên BKS1992Cao Đẳng2023
Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
30/06/2024Bà Chu Thị BìnhCTHĐQT/Phó TGĐ1964Trung cấp70,221,6601998
Bà Hồ Thu LêTVHĐQT1978Thạc sỹĐộc lập
Ông Nguyễn Nhân NghĩaTVHĐQT1969ThS Tài chínhĐộc lập
Ông Phan Thanh LộcTVHĐQT1962ThS QTKDĐộc lập
Bà Sasaki TakahiroTVHĐQT1969Cử nhânĐộc lập
Ông Suzuki YoshiakiTVHĐQT1977CN LuậtN/A
Ông Lê Văn QuangTGĐ/TVHĐQT1958KS CN C.biến T.sản64,281,6001992
Ông Bùi Anh DũngTVHĐQT/Phó TGĐ1975KS CN C.biến T.sản291,6401998
Ông Lê Văn ĐiệpTVHĐQT/Phó TGĐ1972CN Kinh tế314,8601999
Ông Chu Hồng HàPhó TGĐ1979CN Kinh tế301,6402016
Ông Lê Ngọc AnhPhó TGĐ1973KS C.biến T.sản196,0801997
Bà Lê Thị Dịu MinhPhó TGĐ1986CN Kinh tế13,074,5402006
Bà Tsunoda NorihisaPhó TGĐ1972Cử nhân2022
Ông Nakano TakumaGĐ Tài chính1979CN Kinh tế2023
Ông Lưu Minh TrungKTT1970CN KTTC13,1501999
Ông Trần Văn KhánhTrưởng BKS1981CN Kinh tế2013
Bà Lâm Thị Thúy KiềuThành viên BKS1978Đại học/TC Kế toán5,0002023
Bà Vũ Thị Thảo NguyênThành viên BKS1992Cao Đẳng2023
Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
31/12/2023Bà Chu Thị BìnhCTHĐQT/Phó TGĐ1964Trung cấp70,221,6601998
Ông Hamaya HarutoshiTVHĐQT1967Cử nhânĐộc lập
Bà Hồ Thu LêTVHĐQT1978Thạc sỹĐộc lập
Ông Nguyễn Nhân NghĩaTVHĐQT1969ThS Tài chínhĐộc lập
Ông Phan Thanh LộcTVHĐQT1962ThS QTKDĐộc lập
Bà Sasaki TakahiroTVHĐQT1969Cử nhânĐộc lập
Ông Lê Văn QuangTGĐ/TVHĐQT1958KS CN C.biến T.sản64,281,6001992
Ông Bùi Anh DũngTVHĐQT/Phó TGĐ1975KS CN C.biến T.sản291,6401998
Ông Lê Văn ĐiệpTVHĐQT/Phó TGĐ1972CN Kinh tế314,8601999
Ông Chu Hồng HàPhó TGĐ1979CN Kinh tế301,6402016
Ông Lê Ngọc AnhPhó TGĐ1973KS C.biến T.sản196,0801997
Bà Lê Thị Dịu MinhPhó TGĐ1986CN Kinh tế13,074,5402006
Bà Tsunoda NorihisaPhó TGĐ1972Cử nhân2022
Ông Nakano TakumaGĐ Tài chính1979CN Kinh tế2023
Ông Lưu Minh TrungKTT1970CN KTTC13,1501999
Ông Trần Văn KhánhTrưởng BKS1981CN Kinh tế2013
Bà Lâm Thị Thúy KiềuThành viên BKS1978Đại học/TC Kế toán5,0002023
Bà Vũ Thị Thảo NguyênThành viên BKS1992Cao Đẳng2023