Mở cửa10,200
Cao nhất10,400
Thấp nhất10,200
KLGD40,871
Vốn hóa4,170
Dư mua37,829
Dư bán134,829
Cao 52T 18,000
Thấp 52T9,100
KLBQ 52T91,901
NN mua3,000
% NN sở hữu39.27
Cổ tức TM750
T/S cổ tức0.07
Beta1.24
EPS*-601
P/E-16.98
F P/E3.23
BVPS12,163
P/B0.84
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
13/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 352,490 | 0.09 | ||
Cá nhân trong nước | 227,225,352 | 56.82 | |||
Tổ chức nước ngoài | 155,697,230 | 38.94 | |||
Tổ chức trong nước | 16,612,228 | 4.15 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 433,130 | 0.11 | ||
Cá nhân trong nước | 230,018,562 | 57.52 | |||
Tổ chức nước ngoài | 152,151,880 | 38.05 | |||
Tổ chức trong nước | 17,283,728 | 4.32 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 207,514 | 0.10 | ||
Cá nhân trong nước | 115,209,421 | 57.60 | |||
Cổ phiếu quỹ | 31,860 | 0.02 | |||
Tổ chức nước ngoài | 74,932,240 | 37.46 | |||
Tổ chức trong nước | 9,650,825 | 4.82 |