Mở cửa10,200
Cao nhất10,400
Thấp nhất10,200
KLGD40,871
Vốn hóa4,170
Dư mua37,829
Dư bán134,829
Cao 52T 18,000
Thấp 52T9,100
KLBQ 52T91,901
NN mua3,000
% NN sở hữu39.27
Cổ tức TM750
T/S cổ tức0.07
Beta1.24
EPS*-601
P/E-16.98
F P/E3.23
BVPS12,163
P/B0.84
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty Cổ phần Mekong Logistics | 200,000 (VND) | 49 |
Công ty MSeafood USA | 22 (USD) | 90 | |
Công ty THNN Xã hộ Tôm chứng nhận Minh Phú | 6,000 (VND) | 66.67 | |
Công ty TNHH Chế biến Thủy sản Minh Phát | 600,000 (VND) | 99.17 | |
Công ty TNHH Chế biến Thủy sản Minh Quí | 1,000,000 (VND) | 97.50 | |
Công ty TNHH Dịch vụ Kỹ thuật Nuôi Trồng Thủy Sản Minh Phú Aquamekong | 8,000 (VND) | 49 | |
Công ty TNHH Kho vận Ebisumo | 60 (YÊN) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Chuỗi cung ứng Thủy sản Minh Phú | 20,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Nuôi trồng Thủy sản Minh Phú - Lộc An | 1,020,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Sản xuất chế phẩm Sinh học Minh Phú | 10,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Sản xuất giống thuỷ sản Minh Phú | 270,000 (VND) | 99.83 | |
Công ty TNHH Thức ăn tôm xanh Minh Phú | 200,000 (VND) | 99.09 | |
Công ty TNHH Thủy Hải sản Minh Phú - Kiên Giang | 1,218,400 (VND) | 99.89 | |
Công ty TNHH Xuất khẩu Thủy sản Minh Phú | 2,000 (VND) | 100 | |
CTCP Công nghệ OTANICS | 100 (VND) | 51 | |
CTCP Thủy sản Minh Phú Hậu Giang | 1,200,000 (VND) | 98.27 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty MSeafood USA | 22 (USD) | 90 |
Công ty TNHH Chế biến Thủy sản Minh Phát | 600,000 (VND) | 99.17 | |
Công ty TNHH Chế biến Thủy sản Minh Quí | 1,000,000 (VND) | 97.50 | |
Công ty TNHH Chế phẩm sinh học Minh Phú Bio | 10,800 (VND) | 92.27 | |
Công ty TNHH Kho vận Ebisumo | 19 (YÊN) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Chuỗi cung ứng Thủy sản Minh Phú | 20,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Nông nghiệp Công nghệ cao Minh Phú | 669,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Nuôi trồng Thủy sản Minh Phú - Lộc An | 1,020,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Thức ăn tôm xanh Minh Phú | 200,000 (VND) | 99.09 | |
Công ty TNHH Thực phẩm xanh Minh Phú | 2,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Thủy Hải sản Minh Phú - Kiên Giang | 1,218,400 (VND) | 99.89 | |
Công ty TNHH Xã hội Chuỗi tôm rừng Minh Phú | 9,900 (VND) | 79.80 | |
Công ty TNHH Xuất khẩu Thủy sản Minh Phú | 2,000 (VND) | 100 | |
CTCP Công nghệ OTANICS | 100 (VND) | 51 | |
CTCP Thủy sản Minh Phú Hậu Giang | 1,000,000 (VND) | 98.27 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty MSeafood USA | 22 (USD) | 90 |
Công ty TNHH Cảng Minh Phú Hậu Giang | 1,000,000 (VND) | 98.20 | |
Công ty TNHH Chế biến Thủy sản Minh Phát | 600,000 (VND) | 99.17 | |
Công ty TNHH Chế biến Thủy sản Minh Quí | 1,000,000 (VND) | 99.50 | |
Công ty TNHH Chế phẩm sinh học Minh Phú Bio | 10,800 (VND) | 74.07 | |
Công ty TNHH Dịch vụ Kỹ thuật Nuôi trồng Thủy sản Minh Phú Aquamekong | 8,000 (VND) | 49 | |
Công ty TNHH Kho vận Ebisumo | 19 (YÊN) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Chuỗi cung ứng Thủy sản Minh Phú | 20,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Nông nghiệp Công nghệ cao Minh Phú | 669,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Nuôi trồng Thủy sản Minh Phú - Lộc An | 1,020,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Sản xuất Giống Thủy sản Minh Phú | 200,000 (VND) | 99.78 | |
Công ty TNHH Thức ăn tôm xanh Minh Phú | 200,000 (VND) | 50 | |
Công ty TNHH Thực phẩm xanh Minh Phú | 2,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Thủy Hải sản Minh Phú - Kiên Giang | 1,218,400 (VND) | 99.89 | |
Công ty TNHH Xã hội Chuỗi tôm rừng Minh Phú | 9,900 (VND) | 25.25 | |
Công ty TNHH Xuất khẩu Thủy sản Minh Phú | 2,000 (VND) | 100 | |
CTCP Công nghệ OTANICS | 100 (VND) | 51 | |
CTCP Mekong Logistic | 200,000 (VND) | 41 |