Mở cửa6,500
Cao nhất6,500
Thấp nhất6,500
KLGD
Vốn hóa40
Dư mua200
Dư bán
Cao 52T 7,300
Thấp 52T5,500
KLBQ 52T62
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.09
Beta-
EPS*
P/E-
F P/E4.81
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Nguyễn Thị Thu | CTHĐQT | - | Đại học | 3,000 | N/A |
Ông Trần Minh Hoàng | GĐ/TVHĐQT | 1976 | Thạc sỹ Lâm sinh | 3,157,130 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Nguyên | TVHĐQT/Phó GĐ | 1982 | Thạc sỹ Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông | 5,800 | N/A | |
Bà Ngô Thị Bích Trâm | KTT | 1988 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Minh Tuyền | Trưởng BKS | - | CN Kế toán-Kiểm toán | 8,000 | N/A | |
Ông Lương Quang Bình | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Mai An Gin | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Bà Nguyễn Thị Thu | CTHĐQT | - | Đại học | 3,000 | N/A |
Ông Nguyễn Quang Nguyên | GĐ/TVHĐQT | 1982 | KS Cầu đường | 5,800 | N/A | |
Ông Trần Minh Hoàng | GĐ/TVHĐQT | 1976 | Thạc sỹ | 3,157,130 | N/A | |
Bà Ngô Thị Bích Trâm | KTT | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Minh Tuyền | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | 8,000 | N/A | |
Ông Lương Quang Bình | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Mai An Gin | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Đỗ Văn Sung | CTHĐQT | 1959 | KS Xây dựng | 9,600 | N/A |
Ông Trần Minh Hoàng | GĐ/TVHĐQT | 1976 | Thạc sỹ | 3,139,930 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Nguyên | TVHĐQT/Phó GĐ | 1982 | KS Cầu đường | 5,800 | N/A | |
Ông Phạm Trọng Thư | KTT | 1968 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Tiến | Trưởng BKS | 1964 | CN TCKT | 14,100 | 2003 | |
Bà Nguyễn Hoài Thu | Thành viên BKS | 1992 | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A |