Mở cửa6,500
Cao nhất6,500
Thấp nhất6,500
KLGD
Vốn hóa40
Dư mua200
Dư bán
Cao 52T 7,300
Thấp 52T5,500
KLBQ 52T62
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.09
Beta-
EPS*
P/E-
F P/E4.81
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân trong nước | 515,100 | 8.39 | ||
CĐ Nhà nước | 5,607,900 | 91.29 | UBND Tỉnh Phú Yên | ||
Tổ chức trong nước | 20,000 | 0.33 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | 515,100 | 8.39 | ||
CĐ Nhà nước | 5,607,900 | 91.29 | UBND Tỉnh Phú Yên | ||
Tổ chức trong nước | 20,000 | 0.33 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 515,100 | 8.39 | ||
CĐ Nhà nước | 5,607,900 | 91.29 | UBND Tỉnh Phú Yên | ||
Tổ chức trong nước | 20,000 | 0.33 |