CTCP Môi trường và Phát triển Đô thị Quảng Bình (UPCoM: MQB)

Quang Binh Environment and Urban Development Joint Stock Company

8,700

(%)
29/04/2025 15:20

Mở cửa8,700

Cao nhất8,700

Thấp nhất8,700

KLGD

Vốn hóa32

Dư mua

Dư bán

Cao 52T 8,700

Thấp 52T8,700

KLBQ 52T10

NN mua-

% NN sở hữu-

Cổ tức TM350

T/S cổ tức0.04

Beta-

EPS*

P/E-

F P/E8.53

BVPS

P/B-

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng MQB: MHY MJC MLN MNC MTG
Trending: HPG (120.219) - MBB (107.759) - FPT (99.654) - VIC (87.235) - VCB (81.975)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Môi trường và Phát triển Đô thị Quảng Bình

Ban lãnh đạo

Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
31/12/2023Ông Phạm Đức TháiCTHĐQT1974KS Xây dựng/ThS Quản lý Môi trường3,015,1752016
Ông Nguyễn Đức DũngTVHĐQT1979CN QTKD10,3002006
Ông Trương Công ĐịnhGĐ/TVHĐQT1979CN QTKD/KS Xây dựng/ThS Quản lý K.Tế13,8002010
Ông Lê Viết HợpTVHĐQT/Phó GĐ1977KS Silicat/CN Kinh tế/ThS Quản lý K.Tế8,9002009
Ông Đinh Xuân TrườngKTT/TVHĐQT1975CN Kinh tế/ThS Quản lý K.Tế7,0002006
Bà Phạm Thị Mỹ ThủyTrưởng BKS1975CN Kế toán/ThS Quản lý K.Tế12,7002006
Bà Nguyễn Thị Hồng YếnThành viên BKS1987CN Kế toán/Thạc sỹ Kinh tế5,4002016
Bà Trương Thị Thu LoanThành viên BKS-CN QTKD/ThS Kế toán/CN Kế toán-Kiểm toánN/A
Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
30/06/2023Ông Phạm Đức TháiCTHĐQT1974KS Xây dựng/ThS Quản lý Môi trường3,015,1752016
Ông Nguyễn Đức DũngTVHĐQT1979CN QTKD10,3002006
Ông Trương Công ĐịnhGĐ/TVHĐQT1979KS Xây dựng/ThS Kinh tế/CN Kinh tế13,8002010
Ông Lê Viết HợpTVHĐQT/Phó GĐ1977KS Silicat/CN Kinh tế8,9002009
Ông Đinh Xuân TrườngKTT/TVHĐQT1975CN Kinh tế7,0002006
Bà Phạm Thị Mỹ ThủyTrưởng BKS1975CN Kế toán12,7002006
Bà Nguyễn Thị Hồng YếnThành viên BKS1987CN Kế toán5,4002016
Bà Trương Thị Thu LoanThành viên BKS-N/a-N/A
Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
31/12/2022Ông Phạm Đức TháiCTHĐQT1974KS Xây dựng/ThS Quản lý Môi trường3,015,1752016
Ông Nguyễn Đức DũngTVHĐQT1979CN QTKD10,3002006
Ông Trương Công ĐịnhGĐ/TVHĐQT1979KS Xây dựng/ThS Kinh tế/CN Kinh tế13,8002010
Ông Lê Viết HợpTVHĐQT/Phó GĐ1977KS Silicat/CN Kinh tế8,9002009
Ông Đinh Xuân TrườngKTT/TVHĐQT1975CN Kinh tế7,0002006
Bà Phạm Thị Mỹ ThủyTrưởng BKS1975CN Kế toán12,7002006
Ông Hoàng Văn DươngThành viên BKS1983CN QTKD/ThS Kinh tế5,3002009
Bà Nguyễn Thị Hồng YếnThành viên BKS1987CN Kế toán5,4002016