Mở cửa8,700
Cao nhất8,700
Thấp nhất8,700
KLGD
Vốn hóa32
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 8,700
Thấp 52T8,700
KLBQ 52T10
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM350
T/S cổ tức0.04
Beta-
EPS*
P/E-
F P/E8.53
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Đức Thái | CTHĐQT | 1974 | KS Xây dựng/ThS Quản lý Môi trường | 3,015,175 | 2016 |
Ông Nguyễn Đức Dũng | TVHĐQT | 1979 | CN QTKD | 10,300 | 2006 | |
Ông Trương Công Định | GĐ/TVHĐQT | 1979 | CN QTKD/KS Xây dựng/ThS Quản lý K.Tế | 13,800 | 2010 | |
Ông Lê Viết Hợp | TVHĐQT/Phó GĐ | 1977 | KS Silicat/CN Kinh tế/ThS Quản lý K.Tế | 8,900 | 2009 | |
Ông Đinh Xuân Trường | KTT/TVHĐQT | 1975 | CN Kinh tế/ThS Quản lý K.Tế | 7,000 | 2006 | |
Bà Phạm Thị Mỹ Thủy | Trưởng BKS | 1975 | CN Kế toán/ThS Quản lý K.Tế | 12,700 | 2006 | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Yến | Thành viên BKS | 1987 | CN Kế toán/Thạc sỹ Kinh tế | 5,400 | 2016 | |
Bà Trương Thị Thu Loan | Thành viên BKS | - | CN QTKD/ThS Kế toán/CN Kế toán-Kiểm toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Phạm Đức Thái | CTHĐQT | 1974 | KS Xây dựng/ThS Quản lý Môi trường | 3,015,175 | 2016 |
Ông Nguyễn Đức Dũng | TVHĐQT | 1979 | CN QTKD | 10,300 | 2006 | |
Ông Trương Công Định | GĐ/TVHĐQT | 1979 | KS Xây dựng/ThS Kinh tế/CN Kinh tế | 13,800 | 2010 | |
Ông Lê Viết Hợp | TVHĐQT/Phó GĐ | 1977 | KS Silicat/CN Kinh tế | 8,900 | 2009 | |
Ông Đinh Xuân Trường | KTT/TVHĐQT | 1975 | CN Kinh tế | 7,000 | 2006 | |
Bà Phạm Thị Mỹ Thủy | Trưởng BKS | 1975 | CN Kế toán | 12,700 | 2006 | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Yến | Thành viên BKS | 1987 | CN Kế toán | 5,400 | 2016 | |
Bà Trương Thị Thu Loan | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phạm Đức Thái | CTHĐQT | 1974 | KS Xây dựng/ThS Quản lý Môi trường | 3,015,175 | 2016 |
Ông Nguyễn Đức Dũng | TVHĐQT | 1979 | CN QTKD | 10,300 | 2006 | |
Ông Trương Công Định | GĐ/TVHĐQT | 1979 | KS Xây dựng/ThS Kinh tế/CN Kinh tế | 13,800 | 2010 | |
Ông Lê Viết Hợp | TVHĐQT/Phó GĐ | 1977 | KS Silicat/CN Kinh tế | 8,900 | 2009 | |
Ông Đinh Xuân Trường | KTT/TVHĐQT | 1975 | CN Kinh tế | 7,000 | 2006 | |
Bà Phạm Thị Mỹ Thủy | Trưởng BKS | 1975 | CN Kế toán | 12,700 | 2006 | |
Ông Hoàng Văn Dương | Thành viên BKS | 1983 | CN QTKD/ThS Kinh tế | 5,300 | 2009 | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Yến | Thành viên BKS | 1987 | CN Kế toán | 5,400 | 2016 |