Mở cửa20,400
Cao nhất20,400
Thấp nhất20,400
KLGD
Vốn hóa139
Dư mua100
Dư bán
Cao 52T 44,700
Thấp 52T12,100
KLBQ 52T68
NN mua-
% NN sở hữu0.64
Cổ tức TM650
T/S cổ tức0.03
Beta0.52
EPS*
P/E-
F P/E24.76
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Vũ Văn Minh | CTHĐQT | 1960 | Đại học/KS Máy hóa T.phẩm | 274,725 | 2012 |
Ông Bùi Minh Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | 41,966 | N/A | |
Ông Hoàng Minh Dũng | TVHĐQT | 1965 | N/a | 1,098,900 | N/A | |
Ông Lưu Tiến Cảo | TVHĐQT | 1958 | CN TCKT | 20,604 | 2003 | |
Ông Vũ Chinh | TVHĐQT | 1962 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Kinh Thành | TGĐ | 1970 | N/a | 2024 | ||
Ông Hoàng Phong Giao | Phó TGĐ | 1972 | CN Kinh tế | 2024 | ||
Ông Võ Đông Giang | KTT | 1973 | 2024 | |||
Bà Nguyễn Kim Hậu | Trưởng BKS | 1984 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Lê Minh Tuấn | Thành viên BKS | 1983 | ThS Tài chính | N/A | ||
Bà Trương Thị Thanh Thủy | Thành viên BKS | 1964 | CN Kế toán | 19,648 | 2003 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Vũ Văn Minh | CTHĐQT | 1960 | Đại học/KS Máy hóa T.phẩm | 274,725 | 2012 |
Ông Bùi Minh Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | 41,966 | N/A | |
Ông Hoàng Minh Dũng | TVHĐQT | 1965 | N/a | 1,098,900 | N/A | |
Ông Vũ Chinh | TVHĐQT | 1962 | N/a | N/A | ||
Ông Lưu Tiến Cảo | TGĐ/TVHĐQT | 1958 | CN TCKT | 20,604 | 2003 | |
Ông Hoàng Hữu Phước | Phó TGĐ | 1969 | KS Điện | 10,175 | 1991 | |
Bà Lê Vĩnh San San | KTT | 1983 | CN KTTC | 191 | 2011 | |
Bà Nguyễn Kim Hậu | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Lê Minh Tuấn | Thành viên BKS | 1983 | ThS Tài chính | N/A | ||
Bà Trương Thị Thanh Thủy | Thành viên BKS | 1964 | CN Kế toán | 10,621 | 2003 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Vũ Văn Minh | CTHĐQT | 1960 | Đại học/KS Máy hóa T.phẩm | 869,000 | 2012 |
Ông Bùi Minh Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | 22,685 | N/A | |
Ông Hoàng Minh Dũng | TVHĐQT | 1965 | N/a | 594,000 | N/A | |
Ông Vũ Chinh | TVHĐQT | 1962 | N/a | N/A | ||
Ông Lưu Tiến Cảo | TGĐ/TVHĐQT | 1958 | CN TCKT | 11,138 | 2003 | |
Ông Hoàng Hữu Phước | Phó TGĐ | 1969 | KS Điện | 5,500 | 1991 | |
Bà Lê Vĩnh San San | KTT | 1983 | CN KTTC | 104 | 2011 | |
Bà Nguyễn Kim Hậu | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Lê Minh Tuấn | Thành viên BKS | 1983 | ThS Tài chính | N/A | ||
Bà Trương Thị Thanh Thủy | Thành viên BKS | 1964 | CN Kế toán | 10,621 | 2003 |