Mở cửa20,400
Cao nhất20,400
Thấp nhất20,400
KLGD
Vốn hóa139
Dư mua100
Dư bán
Cao 52T 44,700
Thấp 52T12,100
KLBQ 52T68
NN mua-
% NN sở hữu0.64
Cổ tức TM650
T/S cổ tức0.03
Beta0.52
EPS*
P/E-
F P/E24.76
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 3,455,439 | 50.84 | ||
CĐ nước ngoài | 7,130 | 0.10 | |||
CĐ tổ chức | 1,098,900 | 16.17 | |||
CĐ trong công ty | 2,230,903 | 32.83 | |||
Cổ phiếu quỹ | 3,800 | 0.06 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 1,872,560 | 50.95 | ||
CĐ nước ngoài | 3,800 | 0.10 | |||
CĐ tổ chức | 1,602,300 | 43.60 | |||
CĐ trong công ty | 192,944 | 5.25 | |||
Cổ phiếu quỹ | 3,800 | 0.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ khác | 1,402,815 | 38.17 | ||
CĐ nước ngoài | 22,685 | 0.62 | |||
CĐ tổ chức | 1,657,730 | 45.10 | |||
CĐ trong công ty | 588,374 | 16.01 | |||
Cổ phiếu quỹ | 3,800 | 0.10 |