Mở cửa12,200
Cao nhất12,250
Thấp nhất12,050
KLGD6,935,300
Vốn hóa31,720
Dư mua732,300
Dư bán3,019,100
Cao 52T 13,200
Thấp 52T10,100
KLBQ 52T7,045,117
NN mua215,650
% NN sở hữu27.54
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.23
EPS*2,526
P/E4.83
F P/E4.66
BVPS14,161
P/B0.86
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam | 120,965,367 | 6.05 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam | 120,965,367 | 6.05 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam | 93,050,283 | 6.09 |