Mở cửa60,000
Cao nhất60,100
Thấp nhất58,400
KLGD449,200
Vốn hóa4,396
Dư mua27,400
Dư bán4,200
Cao 52T 61,700
Thấp 52T39,300
KLBQ 52T213,354
NN mua6,800
% NN sở hữu5.01
Cổ tức TM3,500
T/S cổ tức0.06
Beta0.89
EPS*5,925
P/E10.14
F P/E12.18
BVPS27,367
P/B2.20
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Bùi Đức Thịnh | CTHĐQT | 1947 | CN Kinh tế | 17,934,120 | 1990 |
Bà Bùi Thu Hà | TVHĐQT | 1974 | Cử nhân | 5,794,740 | N/A | |
Ông Bùi Việt Quang | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | ThS Kinh tế | 8,512,560 | 2004 | |
Ông Nguyễn Mạnh Tường | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | CN Kinh tế | 864,600 | 1997 | |
Bà Lê Thị Hồng Yến | TVHĐQT/GĐ Tài chính | 1969 | CN Kinh tế | 340,200 | 1989 | |
Bà Vũ Thị Tuyết Mai | KTT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Bernard Szeto W.K | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | 1968 | Đại học | Độc lập | ||
Ông Đinh Tràng Thi | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | - | Kỹ sư | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thị Hạnh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1976 | ThS Kinh tế/CN Kế toán | 471,120 | 2009 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Bùi Đức Thịnh | CTHĐQT | 1947 | CN Kinh tế | 17,934,120 | 1990 |
Bà Bùi Thu Hà | TVHĐQT | 1974 | Cử nhân | 5,794,740 | N/A | |
Ông Bùi Việt Quang | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | ThS Kinh tế | 8,512,560 | 2004 | |
Ông Nguyễn Mạnh Tường | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | CN Kinh tế | 864,600 | 1997 | |
Bà Lê Thị Hồng Yến | TVHĐQT/GĐ Tài chính | 1969 | CN Kinh tế | 340,200 | 1989 | |
Bà Vũ Thị Tuyết Mai | KTT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Bernard Szeto W.K | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | 1968 | Đại học | Độc lập | ||
Ông Đinh Tràng Thi | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | - | Kỹ sư | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thị Hạnh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1976 | ThS Kinh tế/CN Kế toán | 471,120 | 2009 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Bùi Đức Thịnh | CTHĐQT | 1947 | CN Kinh tế | 17,934,120 | 1990 |
Bà Bùi Thu Hà | TVHĐQT | 1974 | Cử nhân | 5,794,740 | N/A | |
Ông Bùi Việt Quang | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | ThS Kinh tế | 8,512,560 | 2004 | |
Ông Nguyễn Mạnh Tường | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | CN Kinh tế | 1,537,000 | 1997 | |
Bà Lê Thị Hồng Yến | TVHĐQT/GĐ Tài chính | 1969 | CN Kinh tế | 340,200 | 1989 | |
Bà Vũ Thị Tuyết Mai | KTT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Bernard Szeto W.K | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | 1968 | CN QTKD | Độc lập | ||
Ông Đinh Tràng Thi | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1979 | Kỹ sư | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thị Hạnh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1976 | ThS Kinh tế/CN Kế toán | 471,120 | 2009 |