Mở cửa60,000
Cao nhất60,100
Thấp nhất58,400
KLGD449,200
Vốn hóa4,396
Dư mua27,400
Dư bán4,200
Cao 52T 61,700
Thấp 52T39,300
KLBQ 52T213,354
NN mua6,800
% NN sở hữu5.01
Cổ tức TM3,500
T/S cổ tức0.06
Beta0.89
EPS*5,925
P/E10.14
F P/E12.18
BVPS27,367
P/B2.20
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác nước ngoài | 3,002,632 | 4 | ||
CĐ khác trong nước | 24,627,753 | 32.83 | |||
CĐ lớn trong nước | 47,383,715 | 63.17 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác trong nước | 17,133,670 | 34.26 | ||
CĐ lớn | 27,814,060 | 55.62 | |||
CĐ nước ngoài khác | 5,061,670 | 10.12 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ khác trong nước | 19,173,810 | 38.34 | ||
CĐ lớn | 27,812,580 | 55.61 | |||
CĐ nước ngoài khác | 3,023,010 | 6.04 |