Mở cửa60,000
Cao nhất60,100
Thấp nhất58,400
KLGD449,200
Vốn hóa4,396
Dư mua27,400
Dư bán4,200
Cao 52T 61,700
Thấp 52T39,300
KLBQ 52T213,354
NN mua6,800
% NN sở hữu5.01
Cổ tức TM3,500
T/S cổ tức0.06
Beta0.89
EPS*5,925
P/E10.14
F P/E12.18
BVPS27,367
P/B2.20
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
08/12/2023 | Bùi Đức Thịnh | 17,934,120 | 23.91 |
CTCP Chứng khoán FPT | 9,592,070 | 12.79 | |
Bùi Việt Quang | 8,512,560 | 11.35 | |
Bùi Thu Hà | 5,794,740 | 7.72 | |
Phạm Thị Sông Ngân | 5,550,225 | 7.40 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Bùi Đức Thịnh | 11,956,080 | 23.91 |
CTCP Chứng khoán FPT | 6,482,790 | 12.96 | |
Bùi Việt Quang | 5,675,040 | 11.35 | |
Phạm Thị Sông Ngân | 3,700,150 | 7.40 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Bùi Đức Thịnh | 11,956,080 | 23.91 |
CTCP Chứng khoán FPT | 6,481,310 | 12.96 | |
Bùi Việt Quang | 5,675,040 | 11.35 | |
Phạm Thị Sông Ngân | 3,700,150 | 10.40 |