Mở cửa58,800
Cao nhất59,300
Thấp nhất58,600
KLGD128,200
Vốn hóa4,403
Dư mua7,900
Dư bán33,800
Cao 52T 61,700
Thấp 52T39,300
KLBQ 52T213,354
NN mua27,100
% NN sở hữu4.90
Cổ tức TM3,500
T/S cổ tức0.06
Beta0.89
EPS*5,925
P/E9.89
F P/E11.88
BVPS27,367
P/B2.14
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
08/12/2023 | Bùi Đức Thịnh | 17,934,120 | 23.91 |
CTCP Chứng khoán FPT | 9,592,070 | 12.79 | |
Bùi Việt Quang | 8,512,560 | 11.35 | |
Bùi Thu Hà | 5,794,740 | 7.72 | |
Phạm Thị Sông Ngân | 5,550,225 | 7.40 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Bùi Đức Thịnh | 11,956,080 | 23.91 |
CTCP Chứng khoán FPT | 6,482,790 | 12.96 | |
Bùi Việt Quang | 5,675,040 | 11.35 | |
Phạm Thị Sông Ngân | 3,700,150 | 7.40 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Bùi Đức Thịnh | 11,956,080 | 23.91 |
CTCP Chứng khoán FPT | 6,481,310 | 12.96 | |
Bùi Việt Quang | 5,675,040 | 11.35 | |
Phạm Thị Sông Ngân | 3,700,150 | 10.40 |