Mở cửa62,400
Cao nhất62,500
Thấp nhất61,000
KLGD4,247,600
Vốn hóa89,897
Dư mua35,500
Dư bán178,400
Cao 52T 81,100
Thấp 52T50,300
KLBQ 52T4,968,271
NN mua678,600
% NN sở hữu26.44
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.20
EPS*1,593
P/E38.93
F P/E29.92
BVPS30,124
P/B2.06
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Nguyễn Đăng Quang | CTHĐQT | 1963 | ThS QTKD/T.S KHKT | 18 | 2004 |
Bà Chun Chae Rhan | TVHĐQT | 1979 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông David Tan Wei Ming | TVHĐQT | 1980 | CN Khoa học | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Hoàng Yến | TVHĐQT | 1963 | Cử nhân | 50,898,280 | 2004 | |
Ông Danny Le | TGĐ | 1984 | Cử nhân | 3,700,855 | 2020 | |
Ông Nguyễn Thiều Nam | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | CN Thương mại | 721,567 | 2004 | |
Ông Michael Hung Nguyen | Phó TGĐ | 1982 | Cử nhân | 3,665,407 | N/A | |
Bà Đoàn Thị Mỹ Duyên | GĐ Tài chính | 1985 | ThS TCKT | 673,666 | 2012 | |
Ông Nguyễn Huy Hùng | KTT | 1986 | CN Kế toán-Kiểm toán | 121,465 | 2021 | |
Ông Nguyễn Đoan Hùng | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1953 | CN Tiếng Anh | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Hà | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1974 | CN Ngoại ngữ/CN Luật/CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Đăng Quang | CTHĐQT | 1963 | ThS QTKD/T.S KHKT | 18 | 2004 |
Bà Chun Chae Rhan | TVHĐQT | 1979 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông David Tan Wei Ming | TVHĐQT | 1980 | CN Khoa học | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Hoàng Yến | TVHĐQT | 1963 | Cử nhân | 50,898,280 | 2004 | |
Ông Nguyễn Thiều Nam | TVHĐQT | 1970 | CN Thương mại | 721,567 | 2004 | |
Ông Danny Le | TGĐ | 1984 | Cử nhân | 3,408,644 | 2020 | |
Ông Michael Hung Nguyen | Phó TGĐ | 1982 | Cử nhân | 3,533,058 | N/A | |
Bà Đoàn Thị Mỹ Duyên | GĐ Tài chính | 1985 | ThS TCKT | 653,235 | 2012 | |
Ông Nguyễn Đoan Hùng | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1953 | CN Tiếng Anh | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Hà | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1974 | CN Ngoại ngữ/CN Luật/CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Đăng Quang | CTHĐQT | 1963 | ThS QTKD/T.S KHKT | 18 | 2004 |
Ông David Tan Wei Ming | TVHĐQT | 1980 | CN Khoa học | Độc lập | ||
Ông Ji Han Yoo | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Hoàng Yến | TVHĐQT | 1963 | Cử nhân | 50,898,280 | 2004 | |
Ông Danny Le | TGĐ | 1984 | Cử nhân | 3,244,459 | 2020 | |
Ông Nguyễn Thiều Nam | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | CN Thương mại | 721,567 | 2004 | |
Ông Michael Hung Nguyen | Phó TGĐ | 1982 | Cử nhân | 3,438,299 | N/A | |
Bà Đỗ Thị Quỳnh Trang | GĐ Tài chính | - | N/a | 2021 | ||
Ông Nguyễn Huy Hùng | KTT | 1986 | CN Kế toán-Kiểm toán | 28,784 | 2021 | |
Ông Nguyễn Đoan Hùng | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1953 | CN Tiếng Anh | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Hà | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1974 | CN Ngoại ngữ/CN Luật/CN Kinh tế | N/A |