Mở cửa62,400
Cao nhất62,500
Thấp nhất61,000
KLGD4,247,600
Vốn hóa89,897
Dư mua35,500
Dư bán178,400
Cao 52T 81,100
Thấp 52T50,300
KLBQ 52T4,968,271
NN mua678,600
% NN sở hữu26.44
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.20
EPS*1,593
P/E38.93
F P/E29.92
BVPS30,124
P/B2.06
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 404,057,010 | 28.24 | ||
CĐ trong nước | 1,026,786,396 | 71.76 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 374,025,026 | 31.68 | ||
CĐ trong nước | 806,509,666 | 68.32 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ khác | 439,963,729 | 37.45 | ||
CĐ lớn | 734,719,517 | 62.55 |