Mở cửa62,400
Cao nhất62,500
Thấp nhất61,000
KLGD4,247,600
Vốn hóa89,897
Dư mua35,500
Dư bán178,400
Cao 52T 81,100
Thấp 52T50,300
KLBQ 52T4,968,271
NN mua678,600
% NN sở hữu26.44
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.20
EPS*1,593
P/E38.93
F P/E29.92
BVPS30,124
P/B2.06
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH The SHERPA | - | 100 |
Công ty TNHH Zenith Invesment | - | 100 | |
CTCP Masan MEATLife | - | -1 | |
Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam | - | -1 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | ChemiLytics Beteiligungs GmbH | - | 86.40 |
ChemiLytics GmbH & Co. KG | - | 86.40 | |
Chemische Fabriken Oker und Braunschweig AG | - | 86.40 | |
Công ty Phát triển Thương mại và Dịch vụ VCM | - | 71.50 | |
Công ty TNHH Đầu tư Phát triển và Sản Xuất Nông nghiệp WinEco | - | 98.90 | |
Công ty TNHH Đầu tư Sản xuất Phát triển Nông nghiệp Wineco - Tam Đảo | - | 76.70 | |
Công ty TNHH Giặt là Chuyên nghiệp Joins Pro | - | 68.30 | |
Công ty TNHH Hatsun | - | -1 | |
Công ty TNHH Hi-Fresh | - | 68.30 | |
Công ty TNHH Khai Thác Chế Biến Khoáng Sản Núi Pháo | - | 86.40 | |
Công ty TNHH Mapleleaf | - | 99.90 | |
Công ty TNHH Masan Brewery | - | 48.50 | |
Công ty TNHH Masan Brewery MB | - | 48.50 | |
Công ty TNHH Masan HG 2 | - | 68.30 | |
Công ty TNHH Masan HN | - | 68.30 | |
Công ty TNHH Masan HPC | - | 68.30 | |
Công ty TNHH Masan Innovation | - | 68.30 | |
Công ty TNHH Masan Long An | - | 68.30 | |
Công ty TNHH Masan Master Brewer | - | 48.50 | |
Công ty TNHH MasanConsumerHoldings | - | 72.80 | |
Công ty TNHH MEATDeli HN | - | 94.90 | |
Công ty TNHH MEATDeli Sài Gòn | - | 94.90 | |
Công ty TNHH MML Farm Nghệ An | - | 94.90 | |
Công ty TNHH MNS Farm | - | 94.90 | |
Công ty TNHH MNS Meat | - | 94.90 | |
Công ty TNHH MNS Meat Processing | - | 94.90 | |
Công ty TNHH MTV Công nghệ Thực phẩm Việt Tiến | - | 68.30 | |
Công ty TNHH MTV Công nghiệp Masan | - | 68.30 | |
Công ty TNHH MTV Masan Beverage | - | 68.30 | |
Công ty TNHH MTV Masan Brewery Distribution | - | 48.50 | |
Công ty TNHH MTV Masan Brewery HG | - | 48.50 | |
Công ty TNHH MTV Masan Brewery PY | - | 48.50 | |
Công ty TNHH MTV Masan HD | - | 68.30 | |
Công ty TNHH MTV Masan HG | - | 68.30 | |
Công ty TNHH MTV Masan MB | - | 68.30 | |
Công ty TNHH MTV Nam Ngư Phú Quốc | - | 68.30 | |
Công ty TNHH MTV Tài nguyên Masan Thái Nguyên | - | 86.40 | |
Công ty TNHH MTV Thương mại và Đầu tư Thái Nguyên | - | 86.40 | |
Công ty TNHH Nông nghiệp WinEco - Đồng Nai | - | 76.70 | |
Công ty TNHH Taivas | - | -1 | |
Công ty TNHH The SHERPA | - | 99.90 | |
Công ty TNHH Thực phẩm 3F Việt | - | 48.40 | |
Công ty TNHH Thực phẩm Masan | - | 68.30 | |
Công ty TNHH Vonfram Massan | - | 86.40 | |
Công ty TNHH Zenith Invesment | - | 99.90 | |
CTCP 3F Việt | - | 48.40 | |
CTCP Bột giặt Net | - | 36 | |
CTCP Café De Nam | - | -1 | |
CTCP CX Infra | - | 36.40 | |
CTCP Đầu tư Draco | - | 99.90 | |
CTCP Đầu tư Fornax | - | 99.90 | |
CTCP Đầu tư Lepus | - | 98 | |
CTCP Đầu tư Sagitta | - | 98 | |
CTCP Dr.Win | - | 46.50 | |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | - | 68.30 | |
CTCP Masan Agri | - | 99.90 | |
CTCP Masan Blue | - | 99.80 | |
CTCP Masan MEATLife | - | 94.90 | |
CTCP Masan PQ | - | 68.30 | |
CTCP Massan Jinju | - | 71.10 | |
CTCP Mobicast | - | 70 | |
CTCP Nước khoáng Quảng Ninh | - | 44.90 | |
CTCP Nước khoáng Vĩnh Hảo | - | 61.10 | |
CTCP O2 | - | 50 | |
CTCP Phúc Long Heritage | - | 85 | |
CTCP Tầm Nhìn Masan | - | 99.90 | |
CTCP The CrownX | - | 84.90 | |
CTCP The Supra | - | 71.50 | |
CTCP Thực phẩm Cholimex | - | 32.80 | |
CTCP TMDV & SX Krôngpha | - | 61.60 | |
CTCP Vật liệu Công nghệ cao Masan | - | 86.40 | |
CTCP Việt Nam Kỹ nghệ Súc sản | - | 24.90 | |
CTCP VinaCafe Biên Hòa | - | 67.40 | |
H.C. Starck Canada Inc. | - | 86.40 | |
H.C. Starck GmbH | - | 86.40 | |
H.C. Starck Holding GmbH (Germany) | - | 86.40 | |
H.C. Starck Infrastructure GmbH & Co. KG | - | 86.40 | |
H.C. Starck Jiangwu Tungsten Specialities (Ganzhou) Co. Ltd. | - | 51.80 | |
H.C. Starck Nonferrous Metals Trading (Shanghai) Co. Ltd. | - | 86.40 | |
H.C. Starck Tungsten GK | - | 86.40 | |
H.C. Starck Tungsten GmbH | - | 86.40 | |
H.C. Starck Tungsten LLC | - | 86.40 | |
Jiangwu H.C. Starck Tungsten Products Co., Ltd. | - | 30 | |
Masan Consumer (ThaiLand) Limited | - | 68.30 | |
Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam | - | 19.90 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | ChemiLytics Beteiligungs GmbH | - | 86.40 |
ChemiLytics GmbH & Co. KG | - | 86.40 | |
Chemische Fabriken Oker und Braunschweig AG | - | 86.40 | |
Công ty Phát triển Thương mại và Dịch vụ VCM | - | 80.10 | |
Công ty TNHH Đầu tư Sản xuất Phát triển Nông nghiệp Vineco | - | 80.10 | |
Công ty TNHH Đầu tư Sản xuất Phát triển Nông nghiệp Vineco - Tam Đảo | - | 71.30 | |
Công ty TNHH Hi-Fresh | - | 68.90 | |
Công ty TNHH Khai Thác Chế Biến Khoáng Sản Núi Pháo | - | 86.40 | |
Công ty TNHH Mapleleaf | - | 99.90 | |
Công ty TNHH Masan Brewery | - | 48.50 | |
Công ty TNHH Masan Brewery MB | - | 48.50 | |
Công ty TNHH Masan HN | - | 68.90 | |
Công ty TNHH Masan HPC | - | 68.90 | |
Công ty TNHH Masan Innovation | - | 68.90 | |
Công ty TNHH Masan Long An | - | 68.90 | |
Công ty TNHH Masan Master Brewer | - | 48.50 | |
Công ty TNHH MasanConsumerHoldings | - | 72.70 | |
Công ty TNHH MEATDeli Sài Gòn | - | 87.90 | |
Công ty TNHH MNS Farm | - | 87.90 | |
Công ty TNHH MNS Farm Nghệ An | - | 87.90 | |
Công ty TNHH MNS Feed | - | 87.90 | |
Công ty TNHH MNS Feed Hậu Giang | - | 87.90 | |
Công ty TNHH MNS Feed Nghệ An | - | 87.90 | |
Công ty TNHH MNS Feed Thái Nguyên | - | 87.90 | |
Công ty TNHH MNS Feed Tiền Giang | - | 87.90 | |
Công ty TNHH MNS Feed Vĩnh Long | - | 87.90 | |
Công ty TNHH MNS Meat | - | 87.90 | |
Công ty TNHH MNS Meat Hà Nam | - | 87.90 | |
Công ty TNHH MNS Meat Processing | - | 87.90 | |
Công ty TNHH MTV Con Cò Bình Định | - | 66 | |
Công ty TNHH MTV Công nghệ Thực phẩm Việt Tiến | - | 68.90 | |
Công ty TNHH MTV Công nghiệp Masan | - | 68.90 | |
Công ty TNHH MTV Dinh dưỡng Nông nghiệp Quốc tế Bình Định | - | 87.80 | |
Công ty TNHH MTV Masan Beverage | - | 68.90 | |
Công ty TNHH MTV Masan Brewery Distribution | - | 48.50 | |
Công ty TNHH MTV Masan Brewery HG | - | 48.50 | |
Công ty TNHH MTV Masan Brewery PY | - | 48.50 | |
Công ty TNHH MTV Masan HD | - | 68.90 | |
Công ty TNHH MTV Masan HG | - | 68.90 | |
Công ty TNHH MTV Masan MB | - | 68.90 | |
Công ty TNHH MTV Nam Ngư Phú Quốc | - | 68.90 | |
Công ty TNHH MTV Proconco Cần Thơ | - | 66 | |
Công ty TNHH MTV Tài nguyên Masan Thái Nguyên | - | 86.40 | |
Công ty TNHH MTV Thương mại và Đầu tư Thái Nguyên | - | 86.40 | |
Công ty TNHH Nông nghiệp Đồng Nai - Vineco | - | 62.10 | |
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Proconco Hưng Yên | - | 66 | |
Công ty TNHH Tầm Nhìn Masan | - | 99.90 | |
Công ty TNHH The SHERPA | - | 99.90 | |
Công ty TNHH Thực phẩm 3F Việt | - | 44.80 | |
Công ty TNHH Thực phẩm Masan | - | 68.90 | |
Công ty TNHH Vonfram Massan | - | 86.40 | |
CTCP 3F Việt | - | 44.80 | |
CTCP Bao bì Thuận Phát | - | 25 | |
CTCP Blue Tek Việt Nam | - | 50.90 | |
CTCP Bột giặt Net | - | 36 | |
CTCP Café De Nam | - | 57.80 | |
CTCP Chế biến Súc sản Long Bình | - | 25 | |
CTCP Dinh dưỡng Nông nghiệp Quốc tế | - | 87.80 | |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | - | 68.90 | |
CTCP Masan Blue | - | 99.80 | |
CTCP Masan High-Tech Materials | - | 86.40 | |
CTCP Masan MEATLife | - | 87.90 | |
CTCP Masan PQ | - | 68.90 | |
CTCP Massan Jinju | - | 51.60 | |
CTCP Nước khoáng Quảng Ninh | - | 45.30 | |
CTCP Nước khoáng Vĩnh Hảo | - | 62.10 | |
CTCP The CrownX | - | 84.80 | |
CTCP Thực phẩm Cholimex | - | 32.80 | |
CTCP Thương mại Dịch vụ Tổng hợp Vincommerce | - | 80.10 | |
CTCP TMDV & SX Krôngpha | - | 62.10 | |
CTCP Việt - Pháp Sản xuất Thức ăn Gia súc | - | 66 | |
CTCP Việt Nam Kỹ nghệ Súc sản | - | 24.90 | |
CTCP VinaCafe Biên Hòa | - | 68 | |
H.C. Starck Canada Inc. | - | 86.40 | |
H.C. Starck GmbH | - | 86.40 | |
H.C. Starck Holding GmbH (Germany) | - | 86.40 | |
H.C. Starck Infrastructure GmbH & Co. KG | - | 86.40 | |
H.C. Starck Jiangwu Tungsten Specialities Co. Ltd. | - | 51.80 | |
H.C. Starck Nonferrous Metals Trading (Shanghai) Co. Ltd. | - | 86.40 | |
H.C. Starck Tungsten GK | - | 86.40 | |
H.C. Starck Tungsten GmbH | - | 86.40 | |
H.C. Starck Tungsten LLC | - | 86.40 | |
Jiangwu H.C. Starck Tungsten Products Co., Ltd. | - | 30 | |
Masan Consumer (ThaiLand) Limited | - | 68.90 |