Mở cửa17,600
Cao nhất18,000
Thấp nhất17,300
KLGD1,570,280
Vốn hóa19,345
Dư mua880,220
Dư bán1,821,720
Cao 52T 23,300
Thấp 52T10,400
KLBQ 52T1,115,834
NN mua-
% NN sở hữu0.07
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta2.12
EPS*-1,039
P/E-16.34
F P/E62.21
BVPS10,864
P/B1.56
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 1,445,153 | 0.13 | ||
Cá nhân trong nước | 38,063,843 | 3.46 | |||
Tổ chức nước ngoài | 109,947,542 | 10 | |||
Tổ chức trong nước | 949,698,882 | 86.40 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 1,384,633 | 0.13 | ||
Cá nhân trong nước | 38,192,271 | 3.47 | |||
Tổ chức nước ngoài | 109,917,642 | 10 | |||
Tổ chức trong nước | 949,660,874 | 86.40 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 1,281,525 | 0.12 | ||
Cá nhân trong nước | 36,843,934 | 3.35 | |||
Tổ chức nước ngoài | 109,915,542 | 10 | |||
Tổ chức trong nước | 951,114,419 | 86.53 |