Mở cửa17,600
Cao nhất18,000
Thấp nhất17,300
KLGD1,570,280
Vốn hóa19,345
Dư mua880,220
Dư bán1,821,720
Cao 52T 23,300
Thấp 52T10,400
KLBQ 52T1,115,834
NN mua-
% NN sở hữu0.07
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta2.12
EPS*-1,039
P/E-16.34
F P/E62.21
BVPS10,864
P/B1.56
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | ChemiLytics Beteiligungs GmbH | - | 100 |
ChemiLytics GmbH & Co.KG | - | 100 | |
Chemische Fabriken Oker und Branschweig AG | - | 100 | |
Công ty TNHH Khai thác Chế biến Khoáng sản Núi Pháo | 10,792,915 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Tài Nguyên Masan Thái Nguyên (MRTN) | 12,156,476 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Thương mại và Đầu tư Thái Nguyên (TNTI) | 2,158,703 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Vonfram Masan (MTC) | 3,289,087 (VND) | 100 | |
H.C.Starck Canada Inc | - | 100 | |
H.C.Starck GmbH | - | 100 | |
H.C.Starck Holding (Germany) GmbH | - | 100 | |
H.C.Starck Jiangwu Tungsten Speciallities (Ganzhou) Co.,Ltd | - | 60 | |
H.C.Starck Nonferrous Metals Trading (Shanghai) CO.Ltd | - | 100 | |
H.C.Starck Tungsten GK | - | 100 | |
H.C.Starck Tungsten GmbH | - | 100 | |
H.C.Starck Tungsten LLC | - | 100 | |
Jiangwu H.C.Starck Tungsten Products Co.,Ltd | - | 30 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | ChemiLytics Beteiligungs GmbH | - | 100 |
ChemiLytics GmbH & Co.KG | - | 100 | |
Chemische Fabriken Oker und Branschweig AG | - | 100 | |
Công ty TNHH Khai thác Chế biến Khoáng sản Núi Pháo | 10,792,915 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Tài Nguyên Masan Thái Nguyên (MRTN) | 12,156,476 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Thương mại và Đầu tư Thái Nguyên (TNTI) | 2,158,703 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Vonfram Masan (MTC) | 3,289,087 (VND) | 100 | |
H.C.Starck Canada Inc | - | 100 | |
H.C.Starck GmbH | - | 100 | |
H.C.Starck Holding (Germany) GmbH | - | 100 | |
H.C.Starck Infrastructure GmbH & Co.KG | - | 100 | |
H.C.Starck Jiangwu Tungsten Speciallities (Ganzhou) Co.,Ltd | - | 60 | |
H.C.Starck Nonferrous Metals Trading (Shanghai) CO.Ltd | - | 100 | |
H.C.Starck Tungsten GK | - | 100 | |
H.C.Starck Tungsten GmbH | - | 100 | |
H.C.Starck Tungsten LLC | - | 100 | |
Jiangwu H.C.Starck Tungsten Products Co.,Ltd | - | 30 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Khai thác Chế biến Khoáng sản Núi Pháo | 10,792,915 (VND) | 100 |
Công ty TNHH MTV Tài Nguyên Masan Thái Nguyên (MRTN) | 12,156,476 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Thương mại và Đầu tư Thái Nguyên (TNTI) | 2,158,703 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Vonfram Masan (MTC) | 3,289,087 (VND) | 100 |