Mở cửa6,900
Cao nhất6,900
Thấp nhất6,700
KLGD2,283,329
Vốn hóa517
Dư mua605,471
Dư bán1,910,971
Cao 52T 7,500
Thấp 52T4,600
KLBQ 52T1,371,613
NN mua12,000
% NN sở hữu0.45
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.36
EPS*226
P/E30.60
F P/E7.11
BVPS11,166
P/B0.62
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Huy Quang | CTHĐQT | 1985 | CN Kinh tế | 2,595,186 | 2017 |
Ông Hoàng Văn Minh | TVHĐQT | 1982 | N/a | 65,208 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Nguyên | TVHĐQT | 1983 | CN Kinh tế | 707,660 | 2018 | |
Ông Trịnh Văn Hưng | TVHĐQT | 1973 | N/a | N/A | ||
Ông Phan Duy Dũng | TGĐ/TVHĐQT | 1981 | KS Cầu đường | 180,000 | 2010 | |
Ông Nguyễn Đăng Kiên | KTT | 1995 | CN Kế toán | 150,000 | N/A | |
Bà Phan Thị Làn | Trưởng BKS | 1990 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thúy | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Vũ Thị Thủy | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Huy Quang | CTHĐQT | 1985 | CN Kinh tế | 2,359,260 | 2017 |
Ông Hoàng Văn Minh | TVHĐQT | 1982 | N/a | 59,280 | N/A | |
Ông Ngô Việt Hậu | TVHĐQT | 1969 | N/a | Độc lập | ||
Ông Trịnh Văn Hưng | TVHĐQT | 1973 | N/a | N/A | ||
Ông Phan Duy Dũng | TGĐ/TVHĐQT | 1981 | KS Cầu đường | 2010 | ||
Ông Trần Trung Khìn | Phó TGĐ | 1973 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Đăng Kiên | KTT | 1995 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Phan Thị Làn | Trưởng BKS | 1990 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thúy | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Vũ Thị Thủy | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Huy Quang | CTHĐQT | 1985 | CN Kinh tế | 2,359,260 | 2017 |
Ông Hoàng Văn Minh | TVHĐQT | - | N/a | 59,280 | N/A | |
Ông Ngô Việt Hậu | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Trịnh Văn Hưng | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Phan Duy Dũng | TGĐ/TVHĐQT | 1981 | KS Cầu đường | 2010 | ||
Ông Trần Trung Khìn | Phó TGĐ | - | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Đăng Kiên | KTT | 1995 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Phan Thị Làn | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thúy | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Vũ Thị Thủy | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A |