Mở cửa6,900
Cao nhất6,900
Thấp nhất6,700
KLGD2,283,329
Vốn hóa517
Dư mua605,471
Dư bán1,910,971
Cao 52T 7,500
Thấp 52T4,600
KLBQ 52T1,371,613
NN mua12,000
% NN sở hữu0.45
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.36
EPS*226
P/E30.60
F P/E7.11
BVPS11,166
P/B0.62
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
28/03/2024 | Cá nhân nước ngoài | 118,435 | 0.16 | ||
Cá nhân trong nước | 74,579,828 | 98.13 | |||
Tổ chức nước ngoài | 284,533 | 0.37 | |||
Tổ chức trong nước | 1,021,505 | 1.34 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 93,197 | 0.14 | ||
Cá nhân trong nước | 66,328,108 | 97.34 | |||
Tổ chức nước ngoài | 60,458 | 0.09 | |||
Tổ chức trong nước | 1,658,928 | 2.43 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
28/03/2022 | Cá nhân nước ngoài | 35,266 | 0.05 | ||
Cá nhân trong nước | 67,375,388 | 98.88 | |||
Tổ chức nước ngoài | 6,058 | 0.01 | |||
Tổ chức trong nước | 723,979 | 1.06 |