Mở cửa6,900
Cao nhất6,900
Thấp nhất6,700
KLGD2,283,329
Vốn hóa517
Dư mua605,471
Dư bán1,910,971
Cao 52T 7,500
Thấp 52T4,600
KLBQ 52T1,371,613
NN mua12,000
% NN sở hữu0.45
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.36
EPS*226
P/E30.60
F P/E7.11
BVPS11,166
P/B0.62
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Nguyễn Thanh Tuyên | 6,310,532 | 8.30 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/03/2023 | Nguyễn Thanh Tuyên | 5,736,848 | 8.42 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Nguyễn Thanh Tuyên | 5,516,200 | 15.53 |
Tạ Thị Dinh | 4,120,056 | 6.04 | |
Nguyễn Huy Quang | 2,268,520 | 6.39 |