Mở cửa22,600
Cao nhất23,100
Thấp nhất22,500
KLGD12,431
Vốn hóa2,489
Dư mua23,169
Dư bán63,569
Cao 52T 29,400
Thấp 52T3,500
KLBQ 52T56,955
NN mua-
% NN sở hữu0.02
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta3.86
EPS*334
P/E67.74
F P/E166.03
BVPS11,019
P/B2.05
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Đình Toàn | CTHĐQT | 1964 | KS Xây dựng | 41,166,000 | 2001 |
Ông Lê Viết Thảo | TGĐ/TVHĐQT | 1980 | KS Mỏ | 33,044,396 | 2002 | |
Bà Nguyễn Anh Thắng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1981 | ThS QTKD | 16,527,298 | 2009 | |
Ông Võ Văn Lưu | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | KS C.Khí C.T.Máy | 16,533,598 | 1996 | |
Ông Bùi Văn Minh | KTT | 1973 | ThS Kinh tế | 40,200 | N/A | |
Ông Phùng Văn Tân | Trưởng BKS | 1970 | CN Kinh tế | 6,600 | 2003 | |
Ông Đào Anh Dũng | Thành viên BKS | 1979 | CN QTKD | 100 | 2011 | |
Bà Trần Thị Thanh Vân | Thành viên BKS | 1977 | CN Luật | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Đình Toàn | CTHĐQT | 1964 | KS Xây dựng | 41,166,000 | 2001 |
Bà Nguyễn Anh Thắng | TVHĐQT | 1981 | ThS QTKD | 16,527,298 | 2009 | |
Ông Lê Viết Thảo | TGĐ/TVHĐQT | 1980 | KS Mỏ | 24,235,490 | 2002 | |
Ông Võ Văn Lưu | Phó TGĐ | 1969 | KS C.Khí C.T.Máy | 11,043,032 | 1996 | |
Ông Bùi Văn Minh | KTT | 1973 | ThS Kinh tế | 40,200 | N/A | |
Ông Phùng Văn Tân | Trưởng BKS | 1970 | CN Kinh tế | 6,600 | 2003 | |
Ông Đào Anh Dũng | Thành viên BKS | 1979 | CN QTKD | 100 | 2011 | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Vân | Thành viên BKS | 1988 | CN Kinh tế XD | 100 | 2010 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Đình Toàn | CTHĐQT | 1964 | KS Xây dựng | 41,166,000 | 2001 |
Ông Lê Viết Thảo | TGĐ/TVHĐQT | 1980 | KS Mỏ | 33,044,396 | 2002 | |
Ông Nguyễn Anh Thắng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1981 | ThS QTKD | 16,527,298 | 2009 | |
Ông Võ Văn Lưu | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | KS C.Khí C.T.Máy | 16,548,598 | 1996 | |
Ông Bùi Văn Minh | KTT | 1973 | ThS Kinh tế | 40,200 | N/A | |
Ông Phùng Văn Tân | Trưởng BKS | 1970 | CN Kinh tế | 6,600 | 2003 | |
Ông Đào Anh Dũng | Thành viên BKS | 1979 | CN QTKD | 100 | 2011 | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Vân | Thành viên BKS | 1988 | CN Kinh tế | 100 | 2010 |