Mở cửa20,500
Cao nhất20,500
Thấp nhất18,400
KLGD27,814
Vốn hóa2,081
Dư mua17,186
Dư bán60,986
Cao 52T 29,400
Thấp 52T3,600
KLBQ 52T64,660
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.18
EPS*525
P/E35.91
F P/E138.39
BVPS11,392
P/B1.65
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 2,898,200 | 2.63 | ||
CĐ Nhà nước | 107,215,391 | 97.37 | UBND tỉnh Hà Tĩnh |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
20/04/2022 | CĐ khác trong nước | 2,898,200 | 2.63 | ||
CĐ Nhà nước | 107,215,391 | 97.37 | UBND tỉnh Hà Tĩnh |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
15/04/2021 | CĐ khác trong nước | 2,898,200 | 2.63 | ||
CĐ Nhà nước | 107,215,391 | 97.37 | UBND tỉnh Hà Tĩnh |