Mở cửa22,600
Cao nhất24,000
Thấp nhất22,500
KLGD72,864
Vốn hóa2,544
Dư mua35,036
Dư bán54,436
Cao 52T 29,400
Thấp 52T3,500
KLBQ 52T56,955
NN mua-
% NN sở hữu0.02
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta3.86
EPS*334
P/E67.74
F P/E166.03
BVPS11,019
P/B2.05
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Mitraco | 18,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH Giống và Vật tư Nông nghiệp Mitraco | 11,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Thực phẩm chế biến Mitraco | 30,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Việt Lào | 70,083 (VND) | 100 | |
CTCP Cảng Quốc tế Lào - Việt | 124,550 (VND) | 53 | |
CTCP Chăn nuôi Mitraco | 20,510 (VND) | 51.30 | |
CTCP CNTT Lam Hồng | 300,000 (VND) | 10 | |
CTCP Cơ khí và XL Mitraco | 2,871 (VND) | 63.80 | |
CTCP Gạch ngói Mitraco | 12,000 (VND) | 60 | |
CTCP Khoáng sản Hòa Phát Mitraco | 1,080 (VND) | 1.08 | |
CTCP Khoáng sản Mangan | 16,116 (VND) | 51 | |
CTCP Phát triển Nông lâm Hà Tĩnh | 35,220 (VND) | 58.70 | |
CTCP sắt Thạch Khê | 179,659 (VND) | 13 | |
CTCP Thiên Ý 2 | 6,000 (VND) | 75 | |
CTCP Thức ăn chăn nuôi Thiên Lộc | 18,191 (VND) | 60.60 | |
CTCP Thương mại Mitraco | 5,840 (VND) | 73 | |
CTCP Thủy điện Hương Sơn | 56,400 (VND) | 19.75 | |
CTCP Vận tải và xây dựng | 1,105 (VND) | 65 | |
CTCP Vật liệu và Phụ gia Sắt Thạch Khê | 12,400 (VND) | 91.85 | |
CTCP Vật liệu và Xây dựng Hà Tĩnh | 7,200 (VND) | 26.67 | |
CTCP Vinatex Hồng Lĩnh | 1,000 (VND) | 1.25 | |
CTCP Xăng dầu dầu khí Vũng Áng | 10,000 (VND) | 10 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Mitraco | 18,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH Giống và Vật tư Nông nghiệp Mitraco | 11,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Thực phẩm chế biến Mitraco | 30,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Việt Lào | 70,083 (VND) | 100 | |
CTCP Cảng Quốc tế Lào - Việt | 124,550 (VND) | 53 | |
CTCP Chăn nuôi Mitraco | 20,510 (VND) | 51.30 | |
CTCP Cơ khí và XL Mitraco | 2,871 (VND) | 63.80 | |
CTCP Gạch ngói Mitraco | 12,000 (VND) | 60 | |
CTCP Khoáng sản Mangan | 16,116 (VND) | 51 | |
CTCP Phát triển Nông lâm Hà Tĩnh | 20,545 (VND) | 58.70 | |
CTCP sắt Thạch Khê | 179,659 (VND) | 13 | |
CTCP Thiên Ý 2 | 6,000 (VND) | 75 | |
CTCP Thức ăn chăn nuôi Thiên Lộc | 18,191 (VND) | 60.60 | |
CTCP Thương mại Mitraco | 5,840 (VND) | 73 | |
CTCP Vận tải và xây dựng | 1,105 (VND) | 65 | |
CTCP Vật liệu và Phụ gia Sắt Thạch Khê | 12,400 (VND) | 91.85 | |
CTCP Vật liệu và Xây dựng Hà Tĩnh | 72,000 (VND) | 26.67 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Mitraco | 18,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH Giống và Vật tư Nông nghiệp Mitraco | 11,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Thực phẩm chế biến Mitraco | 30,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Việt Lào | 70,083 (VND) | 100 | |
CTCP Cảng Quốc tế Lào - Việt | 124,550 (VND) | 53 | |
CTCP Chăn nuôi Mitraco | 20,510 (VND) | 51.30 | |
CTCP Cơ khí và XL Mitraco | 2,871 (VND) | 63.80 | |
CTCP Gạch ngói Mitraco | 12,000 (VND) | 60 | |
CTCP Khoáng sản Mangan | 16,116 (VND) | 51 | |
CTCP Phát triển Nông lâm Hà Tĩnh | 20,545 (VND) | 58.70 | |
CTCP Thiên Ý 2 | 6,000 (VND) | 75 | |
CTCP Thức ăn chăn nuôi Thiên Lộc | 18,191 (VND) | 60.60 | |
CTCP Thương mại Mitraco | 5,840 (VND) | 73 | |
CTCP Vận tải và xây dựng | 1,105 (VND) | 65 | |
CTCP Vật liệu và Phụ gia Sắt Thạch Khê | 12,400 (VND) | 91.85 | |
CTCP Vật liệu và Xây dựng Hà Tĩnh | 72,000 (VND) | 26.67 |