Mở cửa9,800
Cao nhất9,800
Thấp nhất9,800
KLGD
Vốn hóa62
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 9,800
Thấp 52T9,800
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM100
T/S cổ tức0.01
Beta-
EPS*
P/E-
F P/E91.83
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Hoàng Anh Dương | CTHĐQT | 1988 | N/a | 4,603,759 | N/A |
Bà Nguyễn Thị Lan | TVHĐQT | 1967 | Đại học Quản Trị Kinh Doanh | 13,500 | Độc lập | |
Ông Vũ Đình Hành | TVHĐQT | 1957 | CN Tài Chính | 396,500 | 1996 | |
Ông Trịnh Duy Hiển | GĐ/TVHĐQT | 1981 | ĐH Kinh tế Quốc Dân | 11,000 | 2006 | |
Ông Trần Xuân Huyên | TVHĐQT/Phó GĐ | 1967 | ĐH xây dựng | 23,100 | 2008 | |
Ông Phạm Minh Tuấn | KTT/TVHĐQT | 1973 | CN Kinh tế | 17,600 | 1998 | |
Bà Đỗ Thị Thủy | Trưởng BKS | 1988 | Đại học | 2,000 | 2012 | |
Bà Định Thị Đức Hạnh | Thành viên BKS | 1987 | Đại học | 4,400 | 2012 | |
Bà Nhâm Thị Hồng Hạnh | Thành viên BKS | 1987 | Tài chính kế toán | 2014 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Hoàng Anh Dương | CTHĐQT | 1988 | N/a | 16,800 | N/A |
Bà Nguyễn Thị Lan | TVHĐQT | 1967 | Đại học Quản Trị Kinh Doanh | 4,600,459 | 1994 | |
Ông Vũ Đình Hành | TVHĐQT | 1957 | CN Tài Chính | 396,500 | 1996 | |
Ông Trịnh Duy Hiển | GĐ/TVHĐQT | 1981 | ĐH Kinh tế Quốc Dân | 11,000 | 2006 | |
Ông Trần Xuân Huyên | TVHĐQT/Phó GĐ | 1967 | ĐH xây dựng | 23,100 | 2008 | |
Ông Phạm Minh Tuấn | KTT/TVHĐQT | 1973 | CN Kinh tế | 17,600 | 1998 | |
Bà Đỗ Thị Thủy | Trưởng BKS | 1988 | Đại học | 2,000 | 2012 | |
Bà Định Thị Đức Hạnh | Thành viên BKS | 1987 | Đại học | 4,400 | 2012 | |
Bà Nhâm Thị Hồng Hạnh | Thành viên BKS | 1987 | Tài chính kế toán | 2014 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Nguyễn Thị Lan | CTHĐQT | 1967 | Đại học | 4,600,459 | 1994 |
Ông Vũ Đình Hành | GĐ/TVHĐQT | 1957 | CN Tài Chính | 396,500 | 1996 | |
Ông Hoàng Anh Dương | TVHĐQT/Phó GĐ | - | N/a | 16,800 | N/A | |
Ông Trần Xuân Huyên | TVHĐQT/Phó GĐ | 1967 | ĐH xây dựng | 23,100 | 2008 | |
Ông Trịnh Duy Hiển | TVHĐQT/Phó GĐ | 1981 | ĐH Kinh tế | 11,000 | 2006 | |
Ông Phạm Minh Tuấn | KTT/TVHĐQT | 1973 | CN Kinh tế | 17,600 | 1998 | |
Bà Đỗ Thị Thủy | Trưởng BKS | 1988 | Đại học | 2,000 | 2012 | |
Bà Định Thị Đức Hạnh | Thành viên BKS | 1987 | Đại học | 4,400 | 2012 | |
Bà Nhâm Thị Hồng Hạnh | Thành viên BKS | 1987 | Tài chính kế toán | 2014 |