CTCP Môi trường và Công trình Đô thị Tỉnh Thái Bình (UPCoM: MTB)

Thai Binh Environment And Urban Projects Joint Stock Company

Hạn chế giao dịch

9,800

(%)
14/03/2025 15:19

Mở cửa9,800

Cao nhất9,800

Thấp nhất9,800

KLGD

Vốn hóa62

Dư mua

Dư bán

Cao 52T 9,800

Thấp 52T9,800

KLBQ 52T

NN mua-

% NN sở hữu-

Cổ tức TM100

T/S cổ tức0.01

Beta-

EPS*

P/E-

F P/E91.83

BVPS

P/B-

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng MTB: DP1 ND2 WSB CTR XNKTHAIBINH
Trending: HPG (109.120) - MBB (89.142) - FPT (76.938) - VIC (71.833) - VCB (71.508)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Môi trường và Công trình Đô thị Tỉnh Thái Bình

Ban lãnh đạo

Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
31/12/2023Ông Hoàng Anh DươngCTHĐQT1988N/a4,603,759N/A
Bà Nguyễn Thị LanTVHĐQT1967Đại học Quản Trị Kinh Doanh13,500Độc lập
Ông Vũ Đình HànhTVHĐQT1957CN Tài Chính396,5001996
Ông Trịnh Duy HiểnGĐ/TVHĐQT1981ĐH Kinh tế Quốc Dân11,0002006
Ông Trần Xuân HuyênTVHĐQT/Phó GĐ1967ĐH xây dựng23,1002008
Ông Phạm Minh TuấnKTT/TVHĐQT1973CN Kinh tế17,6001998
Bà Đỗ Thị ThủyTrưởng BKS1988Đại học2,0002012
Bà Định Thị Đức HạnhThành viên BKS1987Đại học4,4002012
Bà Nhâm Thị Hồng HạnhThành viên BKS1987Tài chính kế toán2014
Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
30/06/2023Ông Hoàng Anh DươngCTHĐQT1988N/a16,800N/A
Bà Nguyễn Thị LanTVHĐQT1967Đại học Quản Trị Kinh Doanh4,600,4591994
Ông Vũ Đình HànhTVHĐQT1957CN Tài Chính396,5001996
Ông Trịnh Duy HiểnGĐ/TVHĐQT1981ĐH Kinh tế Quốc Dân11,0002006
Ông Trần Xuân HuyênTVHĐQT/Phó GĐ1967ĐH xây dựng23,1002008
Ông Phạm Minh TuấnKTT/TVHĐQT1973CN Kinh tế17,6001998
Bà Đỗ Thị ThủyTrưởng BKS1988Đại học2,0002012
Bà Định Thị Đức HạnhThành viên BKS1987Đại học4,4002012
Bà Nhâm Thị Hồng HạnhThành viên BKS1987Tài chính kế toán2014
Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
31/12/2022Bà Nguyễn Thị LanCTHĐQT1967Đại học4,600,4591994
Ông Vũ Đình HànhGĐ/TVHĐQT1957CN Tài Chính396,5001996
Ông Hoàng Anh DươngTVHĐQT/Phó GĐ-N/a16,800N/A
Ông Trần Xuân HuyênTVHĐQT/Phó GĐ1967ĐH xây dựng23,1002008
Ông Trịnh Duy HiểnTVHĐQT/Phó GĐ1981ĐH Kinh tế11,0002006
Ông Phạm Minh TuấnKTT/TVHĐQT1973CN Kinh tế17,6001998
Bà Đỗ Thị ThủyTrưởng BKS1988Đại học2,0002012
Bà Định Thị Đức HạnhThành viên BKS1987Đại học4,4002012
Bà Nhâm Thị Hồng HạnhThành viên BKS1987Tài chính kế toán2014