Mở cửa1,900
Cao nhất1,900
Thấp nhất1,900
KLGD
Vốn hóa3
Dư mua5,400
Dư bán
Cao 52T 3,700
Thấp 52T1,700
KLBQ 52T9
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.54
EPS*
P/E-
F P/E29.27
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Thương mại Dầu khí Đồng Tháp | 926,175 | 50.53 |
Huỳnh Mộng Kiều | 438,300 | 23.91 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Thương mại Dầu khí Đồng Tháp | 926,175 | 50.53 |
Huỳnh Mộng Kiều | 438,300 | 8.43 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Thương mại Dầu khí Đồng Tháp | 4,293,200 | 82.56 |
Huỳnh Mộng Kiều | 438,300 | 8.43 |