Mở cửa9,300
Cao nhất9,300
Thấp nhất9,300
KLGD1,211
Vốn hóa97
Dư mua2,189
Dư bán1,189
Cao 52T 12,200
Thấp 52T6,100
KLBQ 52T426
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.10
Beta-0.02
EPS*-15
P/E-677.34
F P/E33.29
BVPS9,593
P/B1.06
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Trương Hữu Phước | CTHĐQT | 1977 | N/a | 1,558,000 | N/A |
Ông Hosokoji Yu | TVHĐQT | 1979 | - | 2024 | ||
Ông Kobayashi Naoki | TVHĐQT | 1982 | - | 2024 | ||
Ông Lương Văn Kiếm | TVHĐQT | 1969 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Hữu Minh Hải | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Sakamoto Shinichiro | TVHĐQT | 1981 | - | 2024 | ||
Ông Nguyễn Anh Tú | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | Đại học | 3,000,000 | N/A | |
Ông Trần Duy Luân | Phó TGĐ | 1990 | Dược sỹ Đại học | N/A | ||
Bà Nguyễn Thanh Phúc | KTT | 1984 | Đại học | N/A | ||
Ông Quách Trọng Nghĩa | Trưởng BKS | 1991 | CN TCKT | 2024 | ||
Ông Dương Trung Kiên | Thành viên BKS | 1983 | CN Kỹ thuật | 2024 | ||
Ông Nguyễn Thanh Phong | Thành viên BKS | 1981 | CN Luật | 2024 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trương Hữu Phước | CTHĐQT | 1977 | N/a | 1,558,000 | N/A |
Ông Nguyễn Hữu Minh Hải | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Trần Minh Loan | TVHĐQT | - | N/a | 4,256,345 | N/A | |
Ông Trần Văn Nghị | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Trần Xuân Tự | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Yasuyoshi Kasahara | TVHĐQT | 1964 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Anh Tú | TGĐ | 1975 | Đại học | N/A | ||
Ông Trần Duy Luân | Phó TGĐ | 1990 | Dược sỹ Đại học | N/A | ||
Ông Trương Công Khanh | Phó TGĐ | - | Đại học | N/A | ||
Bà Nguyễn Thanh Phúc | KTT | 1984 | Đại học | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Trần Minh Loan | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Minh Hải | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Trần Văn Nghị | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Trần Xuân Tự | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Trương Hữu Phước | TVHĐQT | 1977 | N/a | 380,000 | N/A | |
Ông Yasuyoshi Kasahara | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Anh Tú | TGĐ | 1975 | N/a | - | N/A | |
Ông Trần Duy Luân | Phó TGĐ | 1990 | Dược sỹ Đại học | N/A | ||
Ông Trương Công Khanh | Phó TGĐ | - | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thanh Phúc | KTT | 1984 | N/a | N/A |