Mở cửa9,300
Cao nhất9,300
Thấp nhất9,300
KLGD1,211
Vốn hóa97
Dư mua2,189
Dư bán1,189
Cao 52T 12,200
Thấp 52T6,100
KLBQ 52T426
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.10
Beta-0.02
EPS*-15
P/E-677.34
F P/E33.29
BVPS9,593
P/B1.06
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
01/04/2024 | Cá nhân trong nước | 6,065,030 | 58.04 | ||
Tổ chức nước ngoài | 93,530 | 0.90 | |||
Tổ chức trong nước | 4,291,440 | 41.07 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 93,030 | 1.48 | ||
Cá nhân trong nước | 1,894,630 | 30.07 | |||
Tổ chức nước ngoài | 20,905 | 0.33 | |||
Tổ chức trong nước | 4,291,435 | 68.12 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 88,330 | 1.40 | ||
Cá nhân trong nước | 1,899,213 | 30.15 | |||
Tổ chức nước ngoài | 21,005 | 0.33 | |||
Tổ chức trong nước | 4,291,452 | 68.12 |