Mở cửa9,300
Cao nhất9,300
Thấp nhất9,300
KLGD1,211
Vốn hóa97
Dư mua2,189
Dư bán1,189
Cao 52T 12,200
Thấp 52T6,100
KLBQ 52T426
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.10
Beta-0.02
EPS*-15
P/E-677.34
F P/E33.29
BVPS9,593
P/B1.06
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Tập đoàn dầu khí An Pha | 4,256,280 | 67.56 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Tập đoàn dầu khí An Pha | 4,256,345 | 67.56 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Tập đoàn dầu khí An Pha | 4,256,345 | 67.56 |