Mở cửa17,600
Cao nhất19,100
Thấp nhất17,600
KLGD200
Vốn hóa91
Dư mua600
Dư bán900
Cao 52T 20,000
Thấp 52T12,900
KLBQ 52T239
NN mua-
% NN sở hữu13.58
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.11
Beta0.28
EPS*
P/E-
F P/E22.74
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
27/03/2024 | Cá nhân nước ngoài | 9,600 | 0.20 | ||
Cá nhân trong nước | 2,901,807 | 60.61 | |||
Tổ chức nước ngoài | 652,204 | 13.62 | |||
Tổ chức trong nước | 1,224,299 | 25.57 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | 2,900,807 | 60.71 | ||
Tổ chức nước ngoài | 653,204 | 13.67 | |||
Tổ chức trong nước | 1,224,299 | 25.62 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 2,900,807 | 60.59 | ||
Tổ chức nước ngoài | 653,204 | 13.64 | |||
Tổ chức trong nước | 1,224,299 | 25.57 |