Mở cửa16,000
Cao nhất16,000
Thấp nhất16,000
KLGD1,006
Vốn hóa86
Dư mua294
Dư bán394
Cao 52T 18,300
Thấp 52T13,700
KLBQ 52T219
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM700
T/S cổ tức0.04
Beta-0.15
EPS*746
P/E21.46
F P/E8.64
BVPS18,317
P/B0.87
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Xuân Mạnh | CTHĐQT | 1967 | KS G.Thông V.Tải/KS QTKD | 3,702,668 | 1994 |
Ông Thái Doãn Chính | TVHĐQT | 1974 | CN QTKD/KS Xây dựng | 3,200 | N/A | |
Ông Trần Ngọc Thọ | TVHĐQT | 1966 | KS Xây dựng | 13,180 | 2003 | |
Ông Phan Xuân Huân | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | CN QTKD/KS G.Thông V.Tải | 22,390 | 2005 | |
Ông Nguyễn Xuân Hậu | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1986 | KS Điện tự động hóa/CN QTKD Thương mại | 79,090 | N/A | |
Ông Đinh Ngọc Tuấn | KTT | 1977 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nhữ Thị Hiển | Trưởng BKS | 1978 | CN Kinh tế | 6,180 | N/A | |
Ông Nguyễn Tiến Lạng | Thành viên BKS | 1964 | KS Công nghệ/KS QTKD | 515,803 | N/A | |
Ông Phạm Văn Bình | Thành viên BKS | 1975 | CN Luật/CN QTKD | 1,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Xuân Mạnh | CTHĐQT | 1967 | KS G.Thông V.Tải | 3,701,668 | 1994 |
Ông Thái Doãn Chính | TVHĐQT | 1974 | CN QTKD/KS Xây dựng | 3,200 | N/A | |
Ông Trần Ngọc Thọ | TVHĐQT | 1966 | KS Xây dựng | 13,180 | 2003 | |
Ông Nguyễn Trung Trực | TGĐ | 1964 | CN Kinh tế XD | 19,190 | N/A | |
Ông Nguyễn Xuân Hậu | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1986 | KS Điện tự động hóa/CN QTKD Thương mại | 68,890 | N/A | |
Ông Phan Xuân Huân | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | CN QTKD/KS G.Thông V.Tải | 22,390 | 2005 | |
Ông Đinh Ngọc Tuấn | KTT | 1977 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nhữ Thị Hiền | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | 7,080 | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Thẳm | Thành viên BKS | 1963 | TC Kinh tế/Đại học Luật | 31,551 | 1987 | |
Ông Nguyễn Tiến Lạng | Thành viên BKS | 1964 | KS QTKD | 515,803 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Xuân Mạnh | CTHĐQT | 1967 | KS G.Thông V.Tải | 3,674,968 | 1994 |
Ông Thái Doãn Chính | TVHĐQT | 1974 | CN QTKD/KS Xây dựng | 3,200 | N/A | |
Ông Trần Ngọc Thọ | TVHĐQT | 1966 | KS Xây dựng | 13,180 | 2003 | |
Ông Nguyễn Trung Trực | TGĐ | 1964 | CN Kinh tế XD | 19,190 | N/A | |
Ông Nguyễn Xuân Hậu | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1986 | KS Điện tự động hóa/CN QTKD Thương mại | 68,890 | N/A | |
Ông Phan Xuân Huân | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | CN QTKD/KS G.Thông V.Tải | 22,390 | 2005 | |
Ông Đinh Ngọc Tuấn | KTT | 1977 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nhữ Thị Hiền | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | 7,080 | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Thẳm | Thành viên BKS | 1963 | TC Kinh tế/Đại học Luật | 31,551 | 1987 | |
Ông Nguyễn Tiến Lạng | Thành viên BKS | 1964 | KS QTKD | 515,803 | N/A |