Mở cửa22,900
Cao nhất25,100
Thấp nhất22,000
KLGD54,834
Vốn hóa2,636
Dư mua61,066
Dư bán
Cao 52T 28,600
Thấp 52T18,000
KLBQ 52T6,732
NN mua-
% NN sở hữu0.06
Cổ tức TM1,300
T/S cổ tức0.06
Beta1.16
EPS*2,096
P/E10.93
F P/E9.99
BVPS19,694
P/B1.16
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Lê Quang Bình | CTHĐQT | 1964 | N/a | 103,114,100 | 2012 |
Ông Đặng Văn Tùng | TVHĐQT | 1964 | KS K.Thác mỏ | N/A | ||
Ông Phạm Văn Lỗ | TVHĐQT | 1957 | N/a | 3,300 | Độc lập | |
Ông Trịnh Hồng Ngân | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | ThS Khai Thác | 14,700 | N/A | |
Ông Vũ Minh Tân | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1967 | ThS Kinh tế/KS C.Khí C.T.Máy/KS K.Thác mỏ | 2015 | ||
Ông Nguyễn Thạc Tân | Phó TGĐ | 1970 | KS Điện khí hóa/KS K.Thác mỏ | 2,300 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Dũng | Phó TGĐ | 1966 | KS Khai thác | N/A | ||
Ông Phạm Thanh Hải | Phó TGĐ | 1974 | KS Khai thác/ThS Kỹ thuật | N/A | ||
Ông Lê Minh Hiển | KTT | 1981 | ThS Kinh tế/CN Kinh tế/KS Khai thác | N/A | ||
Bà Lê Thị Thu Hiền | Trưởng BKS | 1974 | ThS Kinh tế/CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Anh Tuấn | Thành viên BKS | 1964 | ThS QTKD/CN Kế toán | 2,940 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Lịch | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Lê Quang Bình | CTHĐQT | 1964 | N/a | 103,114,100 | 2012 |
Ông Đặng Văn Tùng | TVHĐQT | 1964 | KS K.Thác mỏ | N/A | ||
Ông Phạm Văn Lỗ | TVHĐQT | 1957 | N/a | 3,300 | Độc lập | |
Ông Trịnh Hồng Ngân | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | ThS Khai Thác | 14,700 | N/A | |
Ông Vũ Minh Tân | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1967 | ThS Kinh tế/KS C.Khí C.T.Máy/KS K.Thác mỏ | 2015 | ||
Ông Nguyễn Thạc Tân | Phó TGĐ | 1970 | KS Điện khí hóa/KS K.Thác mỏ | 2,300 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Dũng | Phó TGĐ | 1966 | KS Khai thác | N/A | ||
Ông Phạm Thanh Hải | Phó TGĐ | - | KS Khai thác/ThS Kỹ thuật | N/A | ||
Ông Lê Minh Hiển | KTT | 1981 | ThS Kinh tế/CN Kinh tế/KS Khai thác | N/A | ||
Bà Lê Thị Thu Hiền | Trưởng BKS | 1974 | ThS Kinh tế/CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Anh Tuấn | Thành viên BKS | - | ThS QTKD/CN Kế toán | 2,940 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Lịch | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Quang Bình | CTHĐQT | 1964 | N/a | 103,114,100 | 2012 |
Ông Đặng Văn Tùng | TVHĐQT | 1964 | KS K.Thác mỏ | N/A | ||
Ông Phạm Văn Lỗ | TVHĐQT | 1957 | N/a | 3,300 | Độc lập | |
Ông Trịnh Hồng Ngân | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | ThS Khai Thác | 14,700 | N/A | |
Ông Vũ Minh Tân | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1967 | ThS Kinh tế/KS C.Khí C.T.Máy/KS K.Thác mỏ | 2015 | ||
Ông Nguyễn Thạc Tân | Phó TGĐ | 1970 | KS Điện khí hóa/KS K.Thác mỏ | 2,300 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Dũng | Phó TGĐ | 1966 | KS Khai thác | N/A | ||
Ông Phạm Thanh Hải | Phó TGĐ | 1974 | KS Khai thác/ThS Kỹ thuật | N/A | ||
Ông Lê Minh Hiển | KTT | 1981 | ThS Kinh tế/CN Kinh tế/KS Khai thác | N/A | ||
Bà Lê Thị Thu Hiền | Trưởng BKS | 1974 | ThS Kinh tế/CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Anh Tuấn | Thành viên BKS | - | ThS QTKD/CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Anh Tuấn | Thành viên BKS | - | ThS QTKD/CN Kế toán | 2,940 | N/A |