Mở cửa22,900
Cao nhất25,100
Thấp nhất22,000
KLGD54,834
Vốn hóa2,636
Dư mua61,066
Dư bán
Cao 52T 28,600
Thấp 52T18,000
KLBQ 52T6,732
NN mua-
% NN sở hữu0.06
Cổ tức TM1,300
T/S cổ tức0.06
Beta1.16
EPS*2,096
P/E10.93
F P/E9.99
BVPS19,694
P/B1.16
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 70,221 | 0.07 | ||
CĐ Nhà nước | 103,104,100 | 98.19 | |||
CĐ pháp nhân | 5,000 | 0.00 | |||
CĐ thể nhân | 1,820,679 | 1.73 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 77,720 | 0.07 | ||
CĐ Nhà nước | 103,104,100 | 98.19 | |||
CĐ pháp nhân | 5,000 | 0.00 | |||
CĐ thể nhân | 1,813,180 | 1.73 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 17,000 | 0.02 | ||
CĐ Nhà nước | 103,104,100 | 98.19 | |||
CĐ pháp nhân | 60,000 | 0.06 | |||
CĐ thể nhân | 1,818,900 | 1.73 |