Mở cửa22,900
Cao nhất25,100
Thấp nhất22,000
KLGD54,834
Vốn hóa2,636
Dư mua61,066
Dư bán
Cao 52T 28,600
Thấp 52T18,000
KLBQ 52T6,732
NN mua-
% NN sở hữu0.06
Cổ tức TM1,300
T/S cổ tức0.06
Beta1.16
EPS*2,096
P/E10.93
F P/E9.99
BVPS19,694
P/B1.16
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Cơ khí Mỏ Việt Bắc - VVMI | 10,080 (VND) | 51 |
CTCP Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | 12,000 (VND) | 51 | |
CTCP Khách sạn Thái Nguyên - VVMI | 7,500 (VND) | 51 | |
CTCP Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 12,500 (VND) | 51 | |
CTCP Thiết bị Khai thác Mỏ | 6,000 (VND) | 29 | |
CTCP Vật liệu Xây dựng và Kinh doanh Tổng hợp - VVMI | 7,500 (VND) | 51 | |
CTCP Xi măng La Hiên - VVMI | 120,000 (VND) | 51.38 | |
CTCP Xi măng Quán Triều - VVMI | 250,000 (VND) | 84.91 | |
CTCP Xi măng Tân Quang - VVMI | 350,000 (VND) | 57.14 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Cơ khí Mỏ Việt Bắc - VVMI | 10,080 (VND) | 51 |
CTCP Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | 12,000 (VND) | 51 | |
CTCP Khách sạn Thái Nguyên - VVMI | 7,500 (VND) | 51 | |
CTCP Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 12,500 (VND) | 51 | |
CTCP Thiết bị Khai thác Mỏ | 6,000 (VND) | 29 | |
CTCP Vật liệu Xây dựng và Kinh doanh Tổng hợp - VVMI | 7,500 (VND) | 51 | |
CTCP Xi măng La Hiên - VVMI | 120,000 (VND) | 51.38 | |
CTCP Xi măng Quán Triều - VVMI | 250,000 (VND) | 84.91 | |
CTCP Xi măng Tân Quang - VVMI | 350,000 (VND) | 57.14 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Cơ khí Mỏ Việt Bắc - VVMI | 10,080 (VND) | 51 |
CTCP Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | 12,000 (VND) | 51 | |
CTCP Khách sạn Thái Nguyên - VVMI | 7,500 (VND) | 51 | |
CTCP Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 12,500 (VND) | 51 | |
CTCP Thiết bị Khai thác Mỏ | 6,000 (VND) | 29 | |
CTCP Vật liệu Xây dựng và Kinh doanh Tổng hợp - VVMI | 7,500 (VND) | 51 | |
CTCP Xi măng La Hiên - VVMI | 120,000 (VND) | 51.38 | |
CTCP Xi măng Quán Triều - VVMI | 250,000 (VND) | 84.91 | |
CTCP Xi măng Tân Quang - VVMI | 350,000 (VND) | 57.14 |