Mở cửa8,300
Cao nhất8,300
Thấp nhất8,100
KLGD10,200
Vốn hóa820
Dư mua34,800
Dư bán20,900
Cao 52T 12,000
Thấp 52T7,000
KLBQ 52T17,746
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM430
T/S cổ tức0.05
Beta1.18
EPS*882
P/E9.24
F P/E10.45
BVPS11,836
P/B0.69
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 4,600 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 63,571,300 | 63.57 | |||
CĐ tổ chức | 36,424,100 | 36.42 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 6,000 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 64,343,800 | 64.34 | |||
CĐ tổ chức | 35,650,200 | 35.65 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
25/03/2022 | Cá nhân nước ngoài | 2,000 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 64,348,000 | 63.71 | |||
Tổ chức trong nước | 36,650,000 | 36.29 |