Mở cửa8,300
Cao nhất8,300
Thấp nhất8,100
KLGD10,200
Vốn hóa820
Dư mua34,800
Dư bán20,900
Cao 52T 12,000
Thấp 52T7,000
KLBQ 52T17,746
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM430
T/S cổ tức0.05
Beta1.18
EPS*882
P/E9.24
F P/E10.45
BVPS11,836
P/B0.69
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH IDC Hoa Lư | 51,000 (VND) | 100 |
CTCP Đá Núi Nhỏ | 219,200 (VND) | 43.55 | |
CTCP Gạch Ngói Cao Cấp | 50,161 (VND) | 29.90 | |
CTCP Gạch Ngói Nhị Hiệp | 30,415 (VND) | 30.04 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH IDC Hoa Lư | 51,000 (VND) | -1 |
CTCP Đá Núi Nhỏ | 219,200 (VND) | 43.18 | |
CTCP Gạch Ngói Cao Cấp | 50,161 (VND) | 30.08 | |
CTCP Gạch Ngói Nhị Hiệp | 30,415 (VND) | 30.04 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH IDC Hoa Lư | (VND) | 51 |
CTCP Đá Núi Nhỏ | 219,200 (VND) | 37.73 | |
CTCP Gạch Ngói Cao Cấp | 50,161 (VND) | 29.90 | |
CTCP Gạch Ngói Nhị Hiệp | 30,415 (VND) | 30.04 |