Mở cửa79,000
Cao nhất83,800
Thấp nhất79,000
KLGD30,285
Vốn hóa98,928
Dư mua80,115
Dư bán57,515
Cao 52T 88,800
Thấp 52T15,800
KLBQ 52T32,267
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM39
T/S cổ tức-
Beta1.78
EPS*1,684
P/E46.56
F P/E34.40
BVPS14,503
P/B5.40
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 5,200 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 5,857,300 | 0.49 | |||
CĐ Nhà nước | 1,194,213,300 | 99.47 | Ủy ban Quản lý vốn Nhà nước tại doanh nghiệp | ||
Tổ chức trong nước | 512,200 | 0.04 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
20/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 5,700 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 867,300 | 0.07 | |||
CĐ Nhà nước | 1,194,213,300 | 99.47 | Ủy ban Quản lý vốn Nhà nước tại doanh nghiệp | ||
Tổ chức trong nước | 5,501,700 | 0.46 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
18/03/2022 | Cá nhân nước ngoài | 5,700 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 868,200 | 0.07 | |||
CĐ Nhà nước | 1,194,213,300 | 99.47 | Ủy ban Quản lý vốn Nhà nước tại doanh nghiệp | ||
Tổ chức trong nước | 5,500,800 | 0.46 |