Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP (UPCoM: MVN)

Vietnam Maritime Corporation

Đang bị cảnh báo

82,400

4,000 (+5.10%)
01/04/2025 15:19

Mở cửa79,000

Cao nhất83,800

Thấp nhất79,000

KLGD30,285

Vốn hóa98,928

Dư mua80,115

Dư bán57,515

Cao 52T 88,800

Thấp 52T15,800

KLBQ 52T32,267

NN mua-

% NN sở hữu-

Cổ tức TM39

T/S cổ tức-

Beta1.78

EPS*1,684

P/E46.56

F P/E34.40

BVPS14,503

P/B5.40

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng MVN: ACV SGP FPT PHP HVN
Trending: FPT (106.977) - HPG (105.403) - MBB (74.278) - VIC (70.383) - SHB (64.643)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP

Công ty con, liên doanh, liên kết

Thời gianTên công tyVốn điều lệ
(Triệu)
%
sở hữu
31/12/2023Công ty Liên doanh Dịch vụ container quốc tế Cảng Sài Gòn - SSA (SSIT)1,551,719 (VND)11.07
Công ty TNHH Cảng quốc tế Cái Mép1,110,319 (VND)36
Công ty TNHH Cảng quốc tế SP-PSA (SPPSA)2,161,706 (VND)15
Công ty TNHH khai thác Container Việt Nam16,421 (VND)60
Công ty TNHH MTV Dịch vụ hàng hải Hậu Giang91,943 (VND)100
Công ty TNHH MTV Vận tải Biển Đông124,742 (VND)100
Công ty TNHH sửa chữa tàu biển Vinalines Đông Đô90,000 (VND)45.55
Công ty TNHH Vận tải hàng công nghệ cao52,517 (VND)56
Công ty TNHH vận tải Quốc tế Việt Nhật55,000 (VND)50
CTCP Cảng Cam Ranh 245,018 (VND)80.90
CTCP Cảng Cần Thơ 284,800 (VND)99.05
CTCP Cảng Đà Nẵng 990,000 (VND)75
CTCP Cảng Hải Phòng 3,269,600 (VND)92.56
CTCP Cảng Khuyến Lương40,566 (VND)49
CTCP Cảng Năm Căn8,000 (VND)49.35
CTCP Cảng Nghệ Tĩnh 215,172 (VND)51
CTCP Cảng Quy Nhơn 404,100 (VND)75.01
CTCP Cảng Sài Gòn 2,162,950 (VND)65.45
CTCP Cảng Vinalines - Đình Vũ200,000 (VND)51
CTCP Đại lý hàng hải Việt Nam 140,965 (VND)51.05
CTCP Đầu tư Cảng Cái Lân 365,050 (VND)56.58
CTCP Dịch vụ vận tải và Thương mại 86,000 (VND)33.49
CTCP Hàng Hải Đông Đô 122,445 (VND)48.97
CTCP Phát triển Hàng hải 90,000 (VND)51
CTCP Tư vấn xây dựng công trình Hàng Hải 40,040 (VND)49
CTCP Vận tải biển và Hợp tác lao động quốc tế 88,000 (VND)36
CTCP Vận tải biển và Thương mại Phương Đông 200,560 (VND)49
CTCP Vận tải biển Việt Nam 1,400,000 (VND)51
CTCP Vận tải biển Vinaship 200,000 (VND)51
CTCP Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam 629,993 (VND)44.61
CTCP Vinalines Logistics Việt Nam142,121 (VND)56.72
CTCP Vinalines Nha Trang10,236 (VND)91.79
Thời gianTên công tyVốn điều lệ
(Triệu)
%
sở hữu
31/12/2022Công ty Liên doanh Dịch vụ container quốc tế Cảng Sài Gòn - SSA (SSIT)1,551,719 (VND)11.07
Công ty TNHH Cảng quốc tế Cái Mép1,110,319 (VND)36
Công ty TNHH Cảng quốc tế SP-PSA (SPPSA)2,161,706 (VND)15
Công ty TNHH khai thác Container Việt Nam16,421 (VND)60
Công ty TNHH MTV Dịch vụ hàng hải Hậu Giang91,943 (VND)100
Công ty TNHH MTV Vận tải Biển Đông124,742 (VND)100
Công ty TNHH sửa chữa tàu biển Vinalines Đông Đô90,000 (VND)45.55
Công ty TNHH Vận tải hàng công nghệ cao52,517 (VND)56
Công ty TNHH vận tải Quốc tế Việt Nhật55,000 (VND)50
CTCP Cảng Cam Ranh 245,018 (VND)80.90
CTCP Cảng Cần Thơ 284,800 (VND)99.05
CTCP Cảng Đà Nẵng 990,000 (VND)75
CTCP Cảng Hải Phòng 3,269,600 (VND)92.56
CTCP Cảng Khuyến Lương40,566 (VND)49
CTCP Cảng Năm Căn8,000 (VND)49.35
CTCP Cảng Nghệ Tĩnh 215,172 (VND)51
CTCP Cảng Quy Nhơn 404,100 (VND)75.01
CTCP Cảng Sài Gòn 2,162,950 (VND)65.45
CTCP Cảng Vinalines - Đình Vũ200,000 (VND)51
CTCP Đại lý hàng hải Việt Nam 140,965 (VND)51.05
CTCP Đầu tư Cảng Cái Lân 365,050 (VND)56.58
CTCP Dịch vụ vận tải và Thương mại 86,000 (VND)33.49
CTCP Hàng Hải Đông Đô 122,445 (VND)48.97
CTCP Phát triển Hàng hải 90,000 (VND)51
CTCP Tư vấn xây dựng công trình Hàng Hải 40,040 (VND)49
CTCP Vận tải biển Hải Âu 50,000 (VND)26.46
CTCP Vận tải biển và Hợp tác lao động quốc tế 88,000 (VND)36
CTCP Vận tải biển và Thương mại Phương Đông 200,560 (VND)49
CTCP Vận tải biển Việt Nam 1,400,000 (VND)51
CTCP Vận tải biển Vinaship 200,000 (VND)51
CTCP Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam 629,993 (VND)47.44
CTCP Vinalines Logistics Việt Nam142,121 (VND)56.72
CTCP Vinalines Nha Trang10,236 (VND)91.79
Thời gianTên công tyVốn điều lệ
(Triệu)
%
sở hữu
31/12/2021Công ty TNHH Cảng quốc tế Cái Mép1,110,319 (VND)36
Công ty TNHH khai thác Container Việt Nam16,421 (VND)60
Công ty TNHH MTV Dịch vụ hàng hải Hậu Giang91,943 (VND)100
Công ty TNHH MTV Vận tải Biển Đông124,742 (VND)100
Công ty TNHH Vận tải hàng công nghệ cao52,517 (VND)56
Công ty TNHH vận tải Quốc tế Việt Nhật55,000 (VND)50
CTCP Cảng Cam Ranh 245,018 (VND)80.90
CTCP Cảng Cần Thơ 284,800 (VND)99.05
CTCP Cảng Đà Nẵng 990,000 (VND)75
CTCP Cảng Hải Phòng 3,269,600 (VND)92.56
CTCP Cảng Khuyến Lương40,566 (VND)49
CTCP Cảng Năm Căn8,000 (VND)49.35
CTCP Cảng Nghệ Tĩnh 215,172 (VND)51
CTCP Cảng Quy Nhơn 404,100 (VND)75.01
CTCP Cảng Sài Gòn 2,162,950 (VND)65.45
CTCP Cảng Vinalines - Đình Vũ200,000 (VND)51
CTCP Đại lý hàng hải Việt Nam 140,965 (VND)51.05
CTCP Đầu tư Cảng Cái Lân 365,050 (VND)56.58
CTCP Dịch vụ vận tải và Thương mại 86,000 (VND)33.49
CTCP Hàng Hải Đông Đô 122,445 (VND)48.97
CTCP Phát triển Hàng hải 90,000 (VND)51
CTCP Tư vấn xây dựng công trình Hàng Hải 40,040 (VND)49
CTCP Vận tải biển Hải Âu 50,000 (VND)26.46
CTCP Vận tải biển và Hợp tác lao động quốc tế 88,000 (VND)36
CTCP Vận tải biển và Thương mại Phương Đông 200,560 (VND)49
CTCP Vận tải biển Việt Nam 1,400,000 (VND)51
CTCP Vận tải biển Vinaship 200,000 (VND)51
CTCP Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam 629,993 (VND)47.44
CTCP Vinalines Logistics Việt Nam142,121 (VND)56.72
CTCP Vinalines Nha Trang10,236 (VND)91.79