Mở cửa63,000
Cao nhất63,000
Thấp nhất61,900
KLGD8,817,600
Vốn hóa91,635
Dư mua102,800
Dư bán525,400
Cao 52T 70,000
Thấp 52T45,100
KLBQ 52T8,160,818
NN mua1,590,300
% NN sở hữu45.92
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.01
Beta1.54
EPS*2,546
P/E24.75
F P/E38.38
BVPS19,242
P/B3.27
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Đức Tài | CTHĐQT | 1969 | CN TCKT/ThS QTKD | 185,865,180 | 2004 |
Ông Đỗ Tiến Sĩ | TVHĐQT | 1967 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Đoàn Văn Hiểu Em | TVHĐQT | 1984 | CN TCKT | 2,683,458 | N/A | |
Ông Robert Alan Willett | TVHĐQT | 1946 | CN QTKD | 6,922,424 | N/A | |
Ông Thomas Lanyi | TVHĐQT | 1977 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Huy Thanh Tùng | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | 43,400,062 | 2012 | |
Ông Đặng Minh Lượm | TVHĐQT/GĐ Nhân sự | 1975 | CN QTKD | 2,247,240 | 2014 | |
Ông Vũ Đăng Linh | GĐ Tài chính | 1975 | Đại học | 1,168,802 | 2008 | |
Bà Lý Trần Kim Ngân | KTT | 1985 | ThS Kế toán | 1,036,028 | 2012 | |
Ông Nguyễn Tiến Trung | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1959 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Đào Thế Vinh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1972 | Thạc sỹ | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Nguyễn Đức Tài | CTHĐQT | 1969 | CN TCKT/ThS QTKD | 186,865,180 | 2004 |
Ông Đỗ Tiến Sĩ | TVHĐQT | 1967 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Đoàn Văn Hiểu Em | TVHĐQT | 1984 | CN TCKT | 2,795,958 | N/A | |
Ông Robert Alan Willett | TVHĐQT | 1946 | CN QTKD | 6,922,424 | N/A | |
Ông Thomas Lanyi | TVHĐQT | 1977 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Huy Thanh Tùng | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | 43,400,062 | 2012 | |
Ông Đặng Minh Lượm | TVHĐQT/GĐ Nhân sự | 1975 | CN QTKD | 3,252,140 | 2014 | |
Ông Vũ Đăng Linh | GĐ Tài chính | 1975 | Đại học | 1,126,402 | 2008 | |
Bà Lý Trần Kim Ngân | KTT | 1985 | ThS Kế toán | 1,072,028 | 2012 | |
Ông Nguyễn Tiến Trung | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1959 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Đào Thế Vinh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1972 | Thạc sỹ | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Đức Tài | CTHĐQT | 1969 | CN TCKT/ThS QTKD | 188,865,180 | 2004 |
Ông Đỗ Tiến Sĩ | TVHĐQT | 1967 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Đoàn Văn Hiểu Em | TVHĐQT | 1984 | CN TCKT | 2,885,958 | N/A | |
Ông Robert Alan Willett | TVHĐQT | 1946 | CN QTKD | 8,022,424 | Độc lập | |
Ông Thomas Lanyi | TVHĐQT | 1977 | N/a | Độc lập | ||
Ông Trần Huy Thanh Tùng | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | 43,400,062 | 2012 | |
Ông Đặng Minh Lượm | TVHĐQT/GĐ Nhân sự | 1975 | CN QTKD | 3,252,140 | 2014 | |
Ông Vũ Đăng Linh | GĐ Tài chính | 1975 | Đại học | 1,309,102 | 2008 | |
Bà Lý Trần Kim Ngân | KTT | 1985 | ThS Kế toán | 1,097,028 | 2012 | |
Ông Nguyễn Tiến Trung | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1959 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Đào Thế Vinh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1972 | Thạc sỹ | Độc lập |