Mở cửa60,900
Cao nhất62,000
Thấp nhất59,600
KLGD7,707,900
Vốn hóa90,067
Dư mua7,800
Dư bán751,300
Cao 52T 70,000
Thấp 52T46,300
KLBQ 52T7,738,616
NN mua2,514,930
% NN sở hữu46.97
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.01
Beta1.24
EPS*2,986
P/E20.26
F P/E36.86
BVPS20,301
P/B2.98
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CBCNV công ty | 77,134,105 | 5.27 | ||
CĐ khác | 965,126,464 | 65.95 | |||
CĐ nắm trên 5% số CP | 362,457,345 | 24.77 | |||
CĐ sáng lập | 57,680,474 | 3.94 | |||
Cổ phiếu quỹ | 978,328 | 0.07 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CBCNV công ty | 105,675,547 | 7.22 | ||
CD Cá nhân nước ngoài sở hữu >= 5% | 243,473,921 | 16.63 | |||
CĐ cá nhân trong nước sở hữu >= 5% | 268,714,334 | 18.36 | |||
CĐ khác | 787,822,440 | 53.82 | |||
CĐ sáng lập | 57,690,474 | 3.94 | |||
Cổ phiếu quỹ | 502,564 | 0.03 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CBCNV công ty | 61,974,492 | 8.69 | ||
CD Cá nhân nước ngoài sở hữu >= 5% | 129,324,585 | 18.14 | |||
CĐ cá nhân trong nước sở hữu >= 5% | 134,357,167 | 18.84 | |||
CĐ khác | 359,082,014 | 50.36 | |||
CĐ sáng lập | 28,095,237 | 3.94 | |||
Cổ phiếu quỹ | 232,000 | 0.03 |