Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS*
P/E
F P/E
BVPS
P/B
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Kang Moon Kyung | CTHĐQT/TGĐ | 1974 | CN Kinh tế | N/A | |
Ông Huh Hong Suk | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Rhee Jung Ho | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Cao Thị Bảo Lê | KTT | 1982 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Oh Eun Sang | Trưởng BKS | - | CN QTKD | N/A | ||
Bà Mai Thị Diệu Trúc | Thành viên BKS | - | CN Luật | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Vân | Thành viên BKS | - | CN Luật | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Seol Kyung Suk | CTHĐTV | - | CN Luật | N/A | |
Ông Kye Kyoung Tae | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Kang Moon Kyung | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Cao Thị Bảo Lê | KTT | 1982 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Ko Young Wan | Trưởng BKS | - | CN Kinh doanh Quốc tế | N/A | ||
Bà Dương Tuyết Mai | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Ngô Thị Trúc Linh | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Seol Kyung Suk | CTHĐTV | - | CN Luật | N/A | |
Ông Kye Kyoung Tae | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Kang Moon Kyung | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Cao Thị Bảo Lê | KTT | 1982 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Ko Young Wan | Trưởng BKS | - | CN Kinh doanh Quốc tế | N/A | ||
Bà Ngô Thị Trúc Linh | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | - | N/A |