Mở cửa16,600
Cao nhất16,700
Thấp nhất16,500
KLGD916,000
Vốn hóa22,784
Dư mua40,100
Dư bán114,000
Cao 52T 18,800
Thấp 52T12,600
KLBQ 52T1,969,457
NN mua4,900
% NN sở hữu1.77
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.73
EPS*3,044
P/E5.45
F P/E4.56
BVPS14,584
P/B1.14
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ cá nhân | 422,528,919 | 39.94 | ||
CĐ tổ chức | 635,512,696 | 60.06 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 287,788 | 0.03 | ||
CĐ trong nước | 846,146,873 | 99.97 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 199,973 | 0.03 | ||
CĐ trong nước | 513,250,531 | 99.96 |