Mở cửa16,600
Cao nhất16,700
Thấp nhất16,500
KLGD916,000
Vốn hóa22,784
Dư mua40,100
Dư bán114,000
Cao 52T 18,800
Thấp 52T12,600
KLBQ 52T1,969,457
NN mua4,900
% NN sở hữu1.77
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.73
EPS*3,044
P/E5.45
F P/E4.56
BVPS14,584
P/B1.14
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty TNHH Rồng Thái Bình Dương | 55,066,092 | 12.06 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/03/2020 | Công ty TNHH Rồng Thái Bình Dương | 55,066,092 | 14.16 |
Nguyễn Quốc Toàn | 19,450,265 | 5 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2017 | Công ty TNHH Rồng Thái Bình Dương | 42,766,459 | 14.16 |
Nguyễn Quốc Toàn | 15,105,829 | 5 |